Bản dịch của từ Immotility trong tiếng Việt

Immotility

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immotility (Noun)

ˌɪ.məˈtɪ.lə.ti
ˌɪ.məˈtɪ.lə.ti
01

Thiếu vận động.

Lack of movement.

Ví dụ

The immotility of social media users is concerning for engagement.

Sự thiếu chuyển động của người dùng mạng xã hội thật đáng lo ngại.

Many believe that immotility harms social interaction and relationships.

Nhiều người tin rằng sự thiếu chuyển động gây hại cho sự tương tác xã hội.

Is immotility a problem in today's social networks like Facebook?

Liệu sự thiếu chuyển động có phải là vấn đề trên mạng xã hội hôm nay như Facebook không?

Immotility (Noun Uncountable)

ˌɪ.məˈtɪ.lə.ti
ˌɪ.məˈtɪ.lə.ti
01

Tình trạng không thể di chuyển.

The state of not being able to move.

Ví dụ

The immotility of the elderly during social events is concerning for families.

Sự không thể di chuyển của người cao tuổi trong các sự kiện xã hội khiến gia đình lo lắng.

Many people do not understand the immotility caused by certain disabilities.

Nhiều người không hiểu sự không thể di chuyển do một số khuyết tật gây ra.

Is immotility common among the elderly in social gatherings?

Sự không thể di chuyển có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của người cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immotility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immotility

Không có idiom phù hợp