Bản dịch của từ Immotility trong tiếng Việt
Immotility

Immotility (Noun)
The immotility of social media users is concerning for engagement.
Sự thiếu chuyển động của người dùng mạng xã hội thật đáng lo ngại.
Many believe that immotility harms social interaction and relationships.
Nhiều người tin rằng sự thiếu chuyển động gây hại cho sự tương tác xã hội.
Is immotility a problem in today's social networks like Facebook?
Liệu sự thiếu chuyển động có phải là vấn đề trên mạng xã hội hôm nay như Facebook không?
Immotility (Noun Uncountable)
The immotility of the elderly during social events is concerning for families.
Sự không thể di chuyển của người cao tuổi trong các sự kiện xã hội khiến gia đình lo lắng.
Many people do not understand the immotility caused by certain disabilities.
Nhiều người không hiểu sự không thể di chuyển do một số khuyết tật gây ra.
Is immotility common among the elderly in social gatherings?
Sự không thể di chuyển có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của người cao tuổi không?
Họ từ
Từ "immotility" diễn tả trạng thái không chuyển động hoặc không có khả năng di chuyển. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và sinh học để chỉ những tế bào hoặc cơ thể không thể hoặc không hoạt động. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số vùng, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "immotility" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "immobilis", nghĩa là "không di chuyển". Phần tiền tố "im-" có nghĩa là "không", còn "motus" có nghĩa là "chuyển động". Khái niệm này được sử dụng để chỉ trạng thái không có khả năng di chuyển hoặc vận động. Trong ngữ cảnh sinh học, "immotility" thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm của tế bào hoặc sinh vật không có sự di chuyển, phản ánh sự quan trọng của chuyển động trong các quá trình sinh lý.
Từ "immotility" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Trong Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc y học, trong khi trong Nói và Viết, nó thường liên quan đến việc thảo luận về tình trạng không di chuyển của cơ thể hoặc các cơ quan. "Immotility" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu y học hoặc sinh lý học khi mô tả các vấn đề liên quan đến chức năng vận động của sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp