Bản dịch của từ Immovability trong tiếng Việt

Immovability

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immovability (Noun)

ˌɪ.moʊ.vəˈbɪ.lɪ.ti
ˌɪ.moʊ.vəˈbɪ.lɪ.ti
01

Chất lượng của việc không thể di chuyển.

The quality of not being able to be moved.

Ví dụ

The immovability of social traditions can hinder progress in society.

Tính không thể di chuyển của các truyền thống xã hội có thể cản trở sự tiến bộ.

The immovability of some beliefs prevents open discussions among community members.

Sự không thể di chuyển của một số niềm tin ngăn cản các cuộc thảo luận cởi mở giữa các thành viên trong cộng đồng.

Is the immovability of cultural values a barrier to social change?

Liệu tính không thể di chuyển của các giá trị văn hóa có phải là rào cản cho sự thay đổi xã hội không?

Immovability (Noun Uncountable)

ˌɪ.moʊ.vəˈbɪ.lɪ.ti
ˌɪ.moʊ.vəˈbɪ.lɪ.ti
01

Trạng thái hoặc đặc điểm của bất động sản.

The state or characteristic of being immovable.

Ví dụ

The immovability of social norms affects community behavior significantly.

Tính không thể thay đổi của các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi cộng đồng.

The immovability of traditions can hinder social progress.

Tính không thể thay đổi của các truyền thống có thể cản trở sự tiến bộ xã hội.

Is the immovability of values a problem in modern society?

Liệu tính không thể thay đổi của các giá trị có phải là vấn đề trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immovability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immovability

Không có idiom phù hợp