Bản dịch của từ Immovability trong tiếng Việt
Immovability

Immovability (Noun)
The immovability of social traditions can hinder progress in society.
Tính không thể di chuyển của các truyền thống xã hội có thể cản trở sự tiến bộ.
The immovability of some beliefs prevents open discussions among community members.
Sự không thể di chuyển của một số niềm tin ngăn cản các cuộc thảo luận cởi mở giữa các thành viên trong cộng đồng.
Is the immovability of cultural values a barrier to social change?
Liệu tính không thể di chuyển của các giá trị văn hóa có phải là rào cản cho sự thay đổi xã hội không?
Immovability (Noun Uncountable)
Trạng thái hoặc đặc điểm của bất động sản.
The state or characteristic of being immovable.
The immovability of social norms affects community behavior significantly.
Tính không thể thay đổi của các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi cộng đồng.
The immovability of traditions can hinder social progress.
Tính không thể thay đổi của các truyền thống có thể cản trở sự tiến bộ xã hội.
Is the immovability of values a problem in modern society?
Liệu tính không thể thay đổi của các giá trị có phải là vấn đề trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "immovability" chỉ trạng thái không thể di chuyển hoặc không thể thay đổi vị trí. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách viết tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút. "Immovability" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, triết học hoặc khoa học để mô tả tính chất của vật thể hoặc quan điểm không thay đổi. Khác biệt chính giữa hai biến thể ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở âm sắc và nhấn âm khi phát âm, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "immovability" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "in-" mang nghĩa "không" và "movabilis" có nghĩa là "có thể di chuyển". Xuất phát từ động từ "movere", có nghĩa là "di chuyển", từ này thể hiện khái niệm về khả năng hoặc trạng thái không thể di chuyển hoặc thay đổi vị trí. Sự kết hợp giữa các thành tố này đã hình thành nên nghĩa hiện tại, miêu tả tính chất không thay đổi hoặc tính cố định trong ngữ cảnh vật lý và tư tưởng.
Từ "immovability" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, bất động sản hoặc triết học. Trong phần Nói, khả năng xuất hiện còn thấp hơn. Trong các tình huống đời thường, từ này thường liên quan đến sự bất biến trong các yếu tố vật lý hoặc tâm lý, hay trong các cuộc thảo luận về luật pháp, đặc biệt liên quan đến quyền sở hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp