Bản dịch của từ Immovable trong tiếng Việt
Immovable
Immovable (Adjective)
Maria is immovable in her beliefs about climate change.
Maria không thay đổi niềm tin của mình về biến đổi khí hậu.
They are not immovable regarding the new social policies.
Họ không cứng nhắc về các chính sách xã hội mới.
Is John immovable when discussing social justice issues?
John có cứng nhắc khi thảo luận về các vấn đề công bằng xã hội không?
Không thể di chuyển được.
Not able to be moved.
The statue in the park is immovable and beautifully crafted.
Tượng trong công viên không thể di chuyển và được chế tác đẹp mắt.
These old buildings are not immovable; they can be renovated.
Những tòa nhà cũ này không phải là không thể di chuyển; chúng có thể được cải tạo.
Are the monuments in the city immovable or can they be relocated?
Các tượng đài trong thành phố có phải là không thể di chuyển không, hay có thể được di dời?
Immovable (Noun)
Bất động sản.
Immovable property.
The city has many immovable properties, like schools and parks.
Thành phố có nhiều tài sản bất động, như trường học và công viên.
They do not invest in immovable properties due to high costs.
Họ không đầu tư vào tài sản bất động vì chi phí cao.
Are immovable properties a good investment for young families?
Tài sản bất động có phải là khoản đầu tư tốt cho các gia đình trẻ không?
Họ từ
Từ "immovable" trong tiếng Anh được hiểu là không thể di chuyển hoặc không thể thay đổi vị trí. Từ này có thể được sử dụng để mô tả cả vật thể cụ thể, như một tòa nhà hay một vật thể nặng, và khái niệm trừu tượng như ý kiến hay quan điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này không khác biệt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "immovable" cũng có thể mang nghĩa là không dễ dàng thay đổi, ví dụ trong tình huống chính trị hoặc xã hội.
Từ “immovable” có nguồn gốc từ tiếng Latin, với “in-” có nghĩa là không và “movere” có nghĩa là di chuyển. Kết hợp lại, “immovable” chỉ điều gì đó không thể di chuyển hay thay đổi vị trí. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả các vật thể cố định, chẳng hạn như các công trình kiến trúc, và dần dần mở rộng sang các khía cạnh tượng trưng, thể hiện sự kiên định trong tư tưởng hoặc tình cảm trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "immovable" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi mà ngữ cảnh có thể liên quan đến sự cố định về vị trí hoặc trạng thái cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt tính không thay đổi, như trong văn bản pháp lý hoặc triết học khi bàn về nguyên tắc, giá trị hay thái độ. Sự cố định này gợi nhớ đến những vấn đề như quyền sở hữu hay quan điểm cá nhân có tính cách bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp