Bản dịch của từ Immunocompetent trong tiếng Việt
Immunocompetent

Immunocompetent (Adjective)
Immunocompetent individuals have a strong defense against infectious diseases.
Những cá nhân có khả năng miễn dịch mạnh mẽ chống lại các bệnh truyền nhiễm.
Not everyone is immunocompetent, which can make them more susceptible to illnesses.
Không phải ai cũng có khả năng miễn dịch, điều này có thể làm cho họ dễ mắc bệnh hơn.
Are immunocompetent people less likely to get sick from common colds?
Liệu những người có khả năng miễn dịch có ít khả năng bị bệnh cúm không?
Họ từ
Từ "immunocompetent" được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ một hệ thống miễn dịch có khả năng nhận diện và phản ứng hiệu quả với các tác nhân gây bệnh. Đặc biệt, người hoặc động vật được mô tả là immunocompetent có khả năng sản sinh ra các tế bào miễn dịch thích hợp, qua đó bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm, viết hay ý nghĩa của từ này.
Từ "immunocompetent" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "immunis" nghĩa là "miễn dịch" và "competent" có nguồn gốc từ từ "competere", có nghĩa là "phù hợp" hoặc "đáp ứng". Lịch sử từ này gắn liền với nghiên cứu về hệ miễn dịch, nhằm mô tả khả năng của cơ thể trong việc đáp ứng với các tác nhân gây bệnh. Hiện nay, "immunocompetent" được sử dụng để chỉ những cá thể có khả năng miễn dịch hoạt động hiệu quả, phản ánh mối liên quan giữa khả năng miễn dịch và sự đáp ứng sinh học.
Từ "immunocompetent" thường được sử dụng trong các bối cảnh y học, đặc biệt khi thảo luận về khả năng của cơ thể trong việc chống lại các bệnh nhiễm trùng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp trong Nghe và Nói, nhưng có thể có mặt trong Đọc và Viết trong các bài viết liên quan đến y sinh học hoặc sức khỏe. Sự sử dụng phổ biến của từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống mô tả tình trạng miễn dịch của cá nhân hoặc nhóm người trong nghiên cứu y tế.