Bản dịch của từ Immunocompetent trong tiếng Việt

Immunocompetent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immunocompetent (Adjective)

ˌɪmjunoʊmˈæktɨkənt
ˌɪmjunoʊmˈæktɨkənt
01

Có hệ thống miễn dịch bình thường có khả năng đáp ứng với mầm bệnh.

Having a normal immune system that is able to respond to pathogens.

Ví dụ

Immunocompetent individuals have a strong defense against infectious diseases.

Những cá nhân có khả năng miễn dịch mạnh mẽ chống lại các bệnh truyền nhiễm.

Not everyone is immunocompetent, which can make them more susceptible to illnesses.

Không phải ai cũng có khả năng miễn dịch, điều này có thể làm cho họ dễ mắc bệnh hơn.

Are immunocompetent people less likely to get sick from common colds?

Liệu những người có khả năng miễn dịch có ít khả năng bị bệnh cúm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immunocompetent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immunocompetent

Không có idiom phù hợp