Bản dịch của từ Immunocytochemistry trong tiếng Việt

Immunocytochemistry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immunocytochemistry (Noun)

01

Một loạt các kỹ thuật kính hiển vi được sử dụng trong nghiên cứu hệ thống miễn dịch.

The range of microscopical techniques used in the study of the immune system.

Ví dụ

Immunocytochemistry helps scientists understand immune responses in human diseases.

Immunocytochemistry giúp các nhà khoa học hiểu phản ứng miễn dịch trong bệnh tật con người.

Many researchers do not use immunocytochemistry for social science studies.

Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng immunocytochemistry cho các nghiên cứu khoa học xã hội.

Is immunocytochemistry effective for analyzing immune cells in social health research?

Immunocytochemistry có hiệu quả trong việc phân tích tế bào miễn dịch trong nghiên cứu sức khỏe xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immunocytochemistry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immunocytochemistry

Không có idiom phù hợp