Bản dịch của từ Immunocytochemistry trong tiếng Việt
Immunocytochemistry

Immunocytochemistry (Noun)
Một loạt các kỹ thuật kính hiển vi được sử dụng trong nghiên cứu hệ thống miễn dịch.
The range of microscopical techniques used in the study of the immune system.
Immunocytochemistry helps scientists understand immune responses in human diseases.
Immunocytochemistry giúp các nhà khoa học hiểu phản ứng miễn dịch trong bệnh tật con người.
Many researchers do not use immunocytochemistry for social science studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng immunocytochemistry cho các nghiên cứu khoa học xã hội.
Is immunocytochemistry effective for analyzing immune cells in social health research?
Immunocytochemistry có hiệu quả trong việc phân tích tế bào miễn dịch trong nghiên cứu sức khỏe xã hội không?
Kỹ thuật miễn dịch tế bào (immunocytochemistry) là phương pháp sử dụng kháng thể để phát hiện và định lượng các protein hoặc các phân tử cụ thể trong tế bào. Phương pháp này thường áp dụng trong nghiên cứu sinh học tế bào và sinh học phân tử. Trong khi thuật ngữ này có cùng hình thức viết trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hoặc cách sử dụng trong các lĩnh vực khoa học.
Từ "immunocytochemistry" có nguồn gốc từ ba thành phần: "immuno-" từ tiếng Latin "immunis", nghĩa là "miễn dịch"; "cyto-" từ tiếng Greek "kytos", nghĩa là "tế bào"; và "-chemistry" từ tiếng Greek "khēmia", nghĩa là "hóa học". Kỹ thuật này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, kết hợp giữa miễn dịch học và hóa học tế bào để phát hiện và định vị các protein trong tế bào. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học và y học để phân tích sự biểu hiện gen và protein.
Từ "immunocytochemistry" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến khoa học sinh học và y học. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp nghiên cứu tế bào hoặc phân tích protein. Ngoài ra, trong các bối cảnh chuyên ngành, từ này phổ biến trong các bài viết khoa học, hội thảo hoặc các khóa học đại học chuyên sâu về sinh học phân tử và sinh học tế bào.