Bản dịch của từ Microscopical trong tiếng Việt

Microscopical

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microscopical (Adjective)

mˌaɪkɹoʊskˌɑpəkəθ
mˌaɪkɹoʊskˌɑpəkəθ
01

Cực kỳ nhỏ về kích thước hoặc tầm quan trọng.

Extremely small in size or importance.

Ví dụ

Some social issues are microscopical but still affect many people.

Một số vấn đề xã hội rất nhỏ nhưng vẫn ảnh hưởng đến nhiều người.

Microscopical details in social studies often go unnoticed by researchers.

Các chi tiết rất nhỏ trong các nghiên cứu xã hội thường không được các nhà nghiên cứu chú ý.

Are there microscopical factors influencing social behavior in urban areas?

Có những yếu tố rất nhỏ nào ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở đô thị không?

Microscopical (Adverb)

mˌaɪkɹoʊskˌɑpəkəθ
mˌaɪkɹoʊskˌɑpəkəθ
01

Ở một mức độ cực kỳ nhỏ.

To an extremely small degree.

Ví dụ

The differences between cultures are microscopical, yet they are significant.

Sự khác biệt giữa các nền văn hóa rất nhỏ, nhưng lại quan trọng.

Social interactions do not microscopically impact our overall happiness.

Các tương tác xã hội không ảnh hưởng nhỏ đến hạnh phúc tổng thể của chúng ta.

Are the changes in social behavior microscopical or noticeable?

Liệu những thay đổi trong hành vi xã hội có nhỏ hay rõ ràng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microscopical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microscopical

Không có idiom phù hợp