Bản dịch của từ Microscopical trong tiếng Việt
Microscopical

Microscopical (Adjective)
Cực kỳ nhỏ về kích thước hoặc tầm quan trọng.
Extremely small in size or importance.
Some social issues are microscopical but still affect many people.
Một số vấn đề xã hội rất nhỏ nhưng vẫn ảnh hưởng đến nhiều người.
Microscopical details in social studies often go unnoticed by researchers.
Các chi tiết rất nhỏ trong các nghiên cứu xã hội thường không được các nhà nghiên cứu chú ý.
Are there microscopical factors influencing social behavior in urban areas?
Có những yếu tố rất nhỏ nào ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở đô thị không?
Microscopical (Adverb)
The differences between cultures are microscopical, yet they are significant.
Sự khác biệt giữa các nền văn hóa rất nhỏ, nhưng lại quan trọng.
Social interactions do not microscopically impact our overall happiness.
Các tương tác xã hội không ảnh hưởng nhỏ đến hạnh phúc tổng thể của chúng ta.
Are the changes in social behavior microscopical or noticeable?
Liệu những thay đổi trong hành vi xã hội có nhỏ hay rõ ràng không?
Họ từ
Từ "microscopical" (một biến thể của tính từ "microscopic") có nghĩa là liên quan đến hoặc quá nhỏ để nhìn thấy bằng mắt thường, cần thiết phải sử dụng kính hiển vi để quan sát. Trong tiếng Anh Mỹ, "microscopical" ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "microscopic". Về mặt phát âm, "microscopical" có thể có trọng âm khác nhau, nhưng thường nhất là "mai-kro-SKOP-i-kəl". Sự khác biệt về cách dùng chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh của từ trong các lĩnh vực khoa học.
Từ "microscopical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "microscopium", được tạo thành từ "micros" có nghĩa là "nhỏ" và "skopein" có nghĩa là "nhìn" hoặc "kiểm tra". Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 17 để chỉ những đối tượng quá nhỏ để mắt thường có thể nhìn thấy. Ngày nay, "microscopical" chỉ các đặc tính hoặc hiện tượng có thể quan sát được dưới kính hiển vi, phản ánh sự tiến triển của khoa học trong việc khám phá thế giới vi mô.
Từ "microscopical" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các phát hiện nghiên cứu hoặc phân tích chi tiết. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, hóa học và vật lý để chỉ kích thước hoặc đối tượng mà không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp