Bản dịch của từ Immunogenicity trong tiếng Việt
Immunogenicity

Immunogenicity (Noun)
Vaccines have high immunogenicity, protecting against diseases like measles.
Vắc xin có khả năng miễn dịch cao, bảo vệ khỏi các bệnh như sởi.
Many factors do not affect immunogenicity in community health programs.
Nhiều yếu tố không ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch trong các chương trình sức khỏe cộng đồng.
What determines the immunogenicity of a new vaccine in trials?
Yếu tố nào quyết định khả năng miễn dịch của một vắc xin mới trong thử nghiệm?
Họ từ
Tính miễn dịch (immunogenicity) là khả năng của một chất để kích thích phản ứng miễn dịch của cơ thể. Thuật ngữ này chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học, đặc biệt liên quan đến vaccine và liệu pháp miễn dịch. Tính miễn dịch có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc hóa học và hình dạng của kháng nguyên. Tại Anh và Mỹ, cách viết và phát âm thuật ngữ này không có khác biệt đáng kể, song sự chú trọng đến tính chất miễn dịch của sản phẩm y tế có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "immunogenicity" bắt nguồn từ các yếu tố "immuno-" có nguồn gốc từ từ Latin "immunis", có nghĩa là "miễn dịch" và "genic" từ từ của tiếng Hy Lạp "genes", nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Immunogenicity được sử dụng để chỉ khả năng của một chất gây miễn dịch tạo ra phản ứng miễn dịch trong cơ thể. Khái niệm này đã phát triển từ nghiên cứu sinh học tế bào và miễn dịch học, đóng vai trò quan trọng trong phát triển vaccine và liệu pháp miễn dịch trong y học hiện đại.
Từ "immunogenicity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến miễn dịch học và dược phẩm. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu y sinh, để mô tả khả năng của một chất gây miễn dịch kích thích phản ứng miễn dịch trong cơ thể. "Immunogenicity" thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, tài liệu nghiên cứu về vaccine và điều trị bệnh truyền nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp