Bản dịch của từ Immunogenicity trong tiếng Việt

Immunogenicity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immunogenicity (Noun)

ɪmjənoʊdʒənˈɪsɪti
ɪmjənoʊdʒənˈɪsɪti
01

Khả năng tạo ra phản ứng miễn dịch trong cơ thể.

The ability to induce an immune response in the body.

Ví dụ

Vaccines have high immunogenicity, protecting against diseases like measles.

Vắc xin có khả năng miễn dịch cao, bảo vệ khỏi các bệnh như sởi.

Many factors do not affect immunogenicity in community health programs.

Nhiều yếu tố không ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch trong các chương trình sức khỏe cộng đồng.

What determines the immunogenicity of a new vaccine in trials?

Yếu tố nào quyết định khả năng miễn dịch của một vắc xin mới trong thử nghiệm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immunogenicity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immunogenicity

Không có idiom phù hợp