Bản dịch của từ Immunoglobulin trong tiếng Việt

Immunoglobulin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immunoglobulin (Noun)

01

Bất kỳ loại protein nào có trong huyết thanh và tế bào của hệ thống miễn dịch, có chức năng như kháng thể.

Any of a class of proteins present in the serum and cells of the immune system which function as antibodies.

Ví dụ

Immunoglobulin levels can indicate a person's immune health status.

Mức độ immunoglobulin có thể chỉ ra tình trạng sức khỏe miễn dịch của một người.

Many people do not understand the role of immunoglobulin in immunity.

Nhiều người không hiểu vai trò của immunoglobulin trong miễn dịch.

Is immunoglobulin testing common in social health assessments?

Có phải xét nghiệm immunoglobulin là phổ biến trong đánh giá sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immunoglobulin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immunoglobulin

Không có idiom phù hợp