Bản dịch của từ Impeach trong tiếng Việt

Impeach

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impeach (Verb)

ɪmpˈitʃ
ɪmpˈitʃ
01

Đặt câu hỏi về tính toàn vẹn hoặc giá trị của (một thông lệ)

Call into question the integrity or validity of a practice.

Ví dụ

Some people believe that social media can impeach traditional communication methods.

Một số người tin rằng truyền thông xã hội có thể đặt dấu chấm hỏi vào các phương pháp giao tiếp truyền thống.

Ignoring social norms can impeach one's reputation in the community.

Bỏ qua các quy tắc xã hội có thể đặt dấu chấm hỏi vào danh tiếng của một người trong cộng đồng.

Do you think criticizing others openly can impeach their social standing?

Bạn có nghĩ rằng chỉ trích người khác một cách công khai có thể đặt dấu chấm hỏi vào vị thế xã hội của họ không?

Dạng động từ của Impeach (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Impeach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Impeached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Impeached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Impeaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Impeaching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impeach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impeach

Không có idiom phù hợp