Bản dịch của từ Impel trong tiếng Việt
Impel
Impel (Verb)
Parents impel children to study hard for a better future.
Cha mẹ thúc giục con cái học tập chăm chỉ để có một tương lai tốt đẹp hơn.
Peer pressure can impel individuals to make risky decisions.
Áp lực ngang hàng có thể thúc đẩy các cá nhân đưa ra những quyết định mạo hiểm.
Social media influencers impel followers to buy certain products.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thúc đẩy những người theo dõi mua một số sản phẩm nhất định.
Họ từ
Từ "impel" có nghĩa là thúc đẩy hoặc tạo ra động lực cho ai đó hành động. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc dẫn dắt hoặc khuyến khích một hành động. Ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "impel" giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện nhiều hơn trong văn phong chính thức, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong cả văn phong hàng ngày và học thuật.
Từ "impel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impellere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "pellere" có nghĩa là "đẩy". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc đẩy một cái gì đó về phía trước. Trong tiếng Anh hiện đại, "impel" mang nghĩa thôi thúc hoặc thúc đẩy một hành động, thể hiện sự tác động mạnh mẽ đối với một cá nhân hoặc một quyết định, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa khởi nguồn từ cấu trúc Latin của nó.
Từ "impel" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, nơi cần diễn đạt ý kiến mạnh mẽ hoặc động lực. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả động lực hay nguyên nhân thúc đẩy hành động, như trong văn học, phân tích tâm lý, hoặc trong các bài thuyết trình về yếu tố tác động đến quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp