Bản dịch của từ Impel trong tiếng Việt
Impel
Verb
Impel (Verb)
ɪmpˈɛl
ɪmpˈɛl
Ví dụ
Parents impel children to study hard for a better future.
Cha mẹ thúc giục con cái học tập chăm chỉ để có một tương lai tốt đẹp hơn.
Peer pressure can impel individuals to make risky decisions.
Áp lực ngang hàng có thể thúc đẩy các cá nhân đưa ra những quyết định mạo hiểm.
Social media influencers impel followers to buy certain products.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thúc đẩy những người theo dõi mua một số sản phẩm nhất định.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Impel
Không có idiom phù hợp