Bản dịch của từ Impious trong tiếng Việt
Impious

Impious (Adjective)
His impious remarks offended the religious community.
Những lời bình luận thiếu tôn trọng của anh ấy đã làm tổn thương cộng đồng tôn giáo.
The impious behavior at the church was condemned by the priest.
Hành vi thiếu tôn trọng tại nhà thờ đã bị linh mục lên án.
She was criticized for her impious attitude towards religious practices.
Cô ấy bị chỉ trích vì thái độ thiếu tôn trọng đối với các thực hành tôn giáo.
Họ từ
Từ "impious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "impiosus", có nghĩa là không tôn kính, thiếu đạo đức hoặc không có lòng kính trọng đối với thần thánh. Trong tiếng Anh, "impious" thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ thiếu tôn trọng đối với tôn giáo hoặc các giá trị thiêng liêng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm hay ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, từ này hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, thường xuất hiện trong văn viết hoặc phê bình văn hóa.
Từ "impious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impius", được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và danh từ "pius", có nghĩa là "thần thánh" hay "tôn kính". Trong tiếng Latin cổ, từ này thường chỉ những người không tôn kính các vị thần hoặc thiếu lòng đạo đức. Ngày nay, "impious" được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ thiếu tôn trọng đối với những gì được coi là thiêng liêng hoặc đạo đức, thể hiện sự tiếp nối ý nghĩa gốc qua các thời kỳ.
Từ "impious" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả phần nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc tôn giáo. Trong ngữ cảnh khác, "impious" thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ thiếu tôn trọng đối với các giá trị tôn giáo hoặc đạo đức, thường xuất hiện trong các bài luận về triết học, văn học hay phê bình xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp