Bản dịch của từ Impious trong tiếng Việt
Impious
Adjective
Impious (Adjective)
ˈɪmpiəs
ˈɪmpiəs
Ví dụ
His impious remarks offended the religious community.
Những lời bình luận thiếu tôn trọng của anh ấy đã làm tổn thương cộng đồng tôn giáo.
The impious behavior at the church was condemned by the priest.
Hành vi thiếu tôn trọng tại nhà thờ đã bị linh mục lên án.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Impious
Không có idiom phù hợp