Bản dịch của từ Imploding trong tiếng Việt
Imploding

Imploding (Verb)
The community felt like it was imploding after the recent protests.
Cộng đồng cảm thấy như đang sụp đổ sau các cuộc biểu tình gần đây.
The city is not imploding due to effective social programs.
Thành phố không đang sụp đổ nhờ các chương trình xã hội hiệu quả.
Is the social fabric of our society imploding right now?
Liệu cấu trúc xã hội của chúng ta có đang sụp đổ không?
Imploding (Adjective)
Đột ngột và dữ dội sụp đổ vào bên trong.
The imploding economy shocked many citizens during the 2020 recession.
Nền kinh tế sụp đổ đã khiến nhiều công dân sốc trong cuộc suy thoái năm 2020.
The imploding social structure is not improving in our community.
Cấu trúc xã hội sụp đổ không cải thiện trong cộng đồng của chúng ta.
Is the imploding system causing more problems in society today?
Hệ thống sụp đổ có gây ra nhiều vấn đề hơn trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "imploding" có nghĩa là sự sụp đổ từ bên trong, thường được sử dụng để chỉ hiện tượng một vật thể bị nén lại mạnh mẽ đến mức nó nổ tung vào bên trong. Trong tiếng Anh, từ này có sự tương đồng cả ở Anh và Mỹ, với cách viết và nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "imploding" có thể gợi ý đến các lĩnh vực như vật lý, kiến trúc hoặc thậm chí tâm lý, thể hiện sự suy thoái hoặc sự tan rã của một hệ thống.
Từ "imploding" có nguồn gốc từ động từ Latinh "implodere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "plaudere" có nghĩa là "kêu, đập tay". Qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, "imploding" đã được sử dụng để chỉ biến cố khi một cấu trúc sụp đổ từ bên trong ra ngoài do áp lực lớn. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ áp dụng cho vật lý mà còn mở rộng đến các lĩnh vực như tâm lý học và kinh tế, biểu thị sự thất bại nội tại.
Từ "imploding" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến khoa học hoặc vật lý, nơi nó có thể được liên kết đến khái niệm sụp đổ hoặc nổ trong một môi trường áp suất cao. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự sụp đổ của hệ thống, tổ chức hoặc tình huống, chẳng hạn như trong bài phân tích kinh tế hoặc xã hội. Sử dụng của từ này gợi ý một quá trình kết thúc hay suy thoái mạnh mẽ.