Bản dịch của từ Implored trong tiếng Việt
Implored

Implored (Verb)
She implored the council to improve community safety measures urgently.
Cô ấy đã khẩn cầu hội đồng cải thiện các biện pháp an toàn cộng đồng.
They did not implore for help during the social crisis last year.
Họ đã không khẩn cầu giúp đỡ trong cuộc khủng hoảng xã hội năm ngoái.
Did the activists implore the government to address social inequality?
Các nhà hoạt động đã khẩn cầu chính phủ giải quyết bất bình đẳng xã hội chưa?
Kêu gọi ai đó một cách nghiêm túc hoặc tuyệt vọng.
To call upon someone earnestly or desperately.
The activists implored the government to address climate change urgently.
Các nhà hoạt động đã kêu gọi chính phủ giải quyết khẩn cấp biến đổi khí hậu.
The community did not implore for more resources during the meeting.
Cộng đồng đã không kêu gọi thêm tài nguyên trong cuộc họp.
Did the citizens implore for better public services last year?
Công dân có kêu gọi dịch vụ công tốt hơn vào năm ngoái không?
Cầu xin ai đó một cách nghiêm túc hoặc tuyệt vọng để làm điều gì đó.
To beg someone earnestly or desperately to do something.
The community implored the mayor to improve public transportation services.
Cộng đồng đã van xin thị trưởng cải thiện dịch vụ giao thông công cộng.
They did not implore the government for more funding last year.
Họ đã không van xin chính phủ thêm ngân sách năm ngoái.
Did the activists implore the city council for better housing policies?
Các nhà hoạt động có van xin hội đồng thành phố về chính sách nhà ở tốt hơn không?
Dạng động từ của Implored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Implore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Implored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Implored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Implores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imploring |
Họ từ
Từ "implored" là quá khứ của động từ "implore", có nghĩa là cầu xin hoặc nài nỉ một cách mạnh mẽ. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự khẩn thiết và cảm xúc mãnh liệt, từ này chủ yếu được áp dụng trong văn viết và văn học. Như một từ Anh-Mỹ, "implored" không có biến thể khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, nhưng âm điệu có thể thay đổi do khẩu ngữ và ngữ điệu trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "implored" có nguồn gốc từ động từ Latinh "implorare", gồm tiền tố "im-" (vào trong) và "plorare" (khóc, kêu gọi). Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc kêu gọi hoặc cầu xin một cách sâu sắc và cảm xúc. Trong lịch sử, "implored" được sử dụng để mô tả hành động cầu xin tha thiết, thường trong ngữ cảnh thể hiện nỗi khổ đau hoặc sự cần thiết kịch liệt. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong hiện tại, nhấn mạnh tính khẩn thiết và cảm xúc trong việc yêu cầu.
Từ "implored" có tần suất sử dụng cao trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình huống khẩn thiết. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản văn học hoặc bài viết mô tả. Trên thực tế, "implored" thường được sử dụng để chỉ việc nài xin hay khẩn cầu một cách tha thiết, thường thấy trong các tình huống như yêu cầu giúp đỡ hoặc bày tỏ cảm xúc sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp