Bản dịch của từ Implored trong tiếng Việt

Implored

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implored (Verb)

ɪmplˈɔɹd
ɪmplˈɔɹd
01

Đưa ra yêu cầu một cách nghiêm túc hoặc khẩn cấp.

To make a request in an earnest or urgent manner.

Ví dụ

She implored the council to improve community safety measures urgently.

Cô ấy đã khẩn cầu hội đồng cải thiện các biện pháp an toàn cộng đồng.

They did not implore for help during the social crisis last year.

Họ đã không khẩn cầu giúp đỡ trong cuộc khủng hoảng xã hội năm ngoái.

Did the activists implore the government to address social inequality?

Các nhà hoạt động đã khẩn cầu chính phủ giải quyết bất bình đẳng xã hội chưa?

02

Kêu gọi ai đó một cách nghiêm túc hoặc tuyệt vọng.

To call upon someone earnestly or desperately.

Ví dụ

The activists implored the government to address climate change urgently.

Các nhà hoạt động đã kêu gọi chính phủ giải quyết khẩn cấp biến đổi khí hậu.

The community did not implore for more resources during the meeting.

Cộng đồng đã không kêu gọi thêm tài nguyên trong cuộc họp.

Did the citizens implore for better public services last year?

Công dân có kêu gọi dịch vụ công tốt hơn vào năm ngoái không?

03

Cầu xin ai đó một cách nghiêm túc hoặc tuyệt vọng để làm điều gì đó.

To beg someone earnestly or desperately to do something.

Ví dụ

The community implored the mayor to improve public transportation services.

Cộng đồng đã van xin thị trưởng cải thiện dịch vụ giao thông công cộng.

They did not implore the government for more funding last year.

Họ đã không van xin chính phủ thêm ngân sách năm ngoái.

Did the activists implore the city council for better housing policies?

Các nhà hoạt động có van xin hội đồng thành phố về chính sách nhà ở tốt hơn không?

Dạng động từ của Implored (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Implore

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Implored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Implored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Implores

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Imploring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/implored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Implored

Không có idiom phù hợp