Bản dịch của từ Implores trong tiếng Việt

Implores

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implores (Verb)

ɪmplˈɔɹz
ɪmplˈɔɹz
01

Cầu xin một cách khẩn thiết hoặc đáng thương một điều gì đó.

To beg urgently or piteously for something.

Ví dụ

She implores the government to provide more support for the homeless.

Cô ấy khẩn cầu chính phủ cung cấp thêm hỗ trợ cho người vô gia cư.

He does not implore his friends for financial help anymore.

Anh ấy không còn khẩn cầu bạn bè giúp đỡ tài chính nữa.

Does she implore the community to take action against poverty?

Cô ấy có khẩn cầu cộng đồng hành động chống lại nghèo đói không?

02

Để thực hiện một yêu cầu tha thiết hoặc tuyệt vọng.

To make an earnest or desperate request.

Ví dụ

She implores her friends to support local charities in their community.

Cô ấy cầu xin bạn bè hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.

He does not implore anyone for help during social events.

Anh ấy không cầu xin ai giúp đỡ trong các sự kiện xã hội.

Does she implore her family to attend the community meeting?

Cô ấy có cầu xin gia đình tham dự cuộc họp cộng đồng không?

03

Kêu gọi (một người) để cầu xin.

To call upon a person in supplication.

Ví dụ

She implores the committee to support local charities in the city.

Cô ấy cầu xin ủy ban hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong thành phố.

He does not implore his friends for help during tough times.

Anh ấy không cầu xin bạn bè giúp đỡ trong những lúc khó khăn.

Why does she implore the community to join the protest?

Tại sao cô ấy lại cầu xin cộng đồng tham gia biểu tình?

Dạng động từ của Implores (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Implore

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Implored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Implored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Implores

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Imploring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/implores/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Implores

Không có idiom phù hợp