Bản dịch của từ Implores trong tiếng Việt
Implores

Implores (Verb)
She implores the government to provide more support for the homeless.
Cô ấy khẩn cầu chính phủ cung cấp thêm hỗ trợ cho người vô gia cư.
He does not implore his friends for financial help anymore.
Anh ấy không còn khẩn cầu bạn bè giúp đỡ tài chính nữa.
Does she implore the community to take action against poverty?
Cô ấy có khẩn cầu cộng đồng hành động chống lại nghèo đói không?
She implores her friends to support local charities in their community.
Cô ấy cầu xin bạn bè hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
He does not implore anyone for help during social events.
Anh ấy không cầu xin ai giúp đỡ trong các sự kiện xã hội.
Does she implore her family to attend the community meeting?
Cô ấy có cầu xin gia đình tham dự cuộc họp cộng đồng không?
Kêu gọi (một người) để cầu xin.
To call upon a person in supplication.
She implores the committee to support local charities in the city.
Cô ấy cầu xin ủy ban hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong thành phố.
He does not implore his friends for help during tough times.
Anh ấy không cầu xin bạn bè giúp đỡ trong những lúc khó khăn.
Why does she implore the community to join the protest?
Tại sao cô ấy lại cầu xin cộng đồng tham gia biểu tình?
Dạng động từ của Implores (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Implore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Implored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Implored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Implores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imploring |
Họ từ
Từ "implores" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cầu xin hoặc nài xin một cách khẩn thiết. Từ này xuất phát từ động từ "implore", và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự cầu khẩn, cảm xúc mạnh mẽ hoặc mong mỏi sâu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "implores" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong cách phát âm và một số cụm từ đi kèm trong văn cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp