Bản dịch của từ Imponderable trong tiếng Việt

Imponderable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imponderable (Adjective)

ɪmpˈɑndɚəbl
ɪmpˈɑndəɹəbl
01

Rất nhẹ.

Very light.

Ví dụ

The imponderable feather floated gracefully in the air.

Lông vũ nhẹ nhàng bay trong không khí.

The balloon was not imponderable and quickly fell to the ground.

Cái bóng bay không nhẹ nhưng nhanh chóng rơi xuống đất.

Is this imponderable object suitable for the IELTS speaking test?

Vật này nhẹ phù hợp cho bài thi nói IELTS không?

02

Khó hoặc không thể ước tính hoặc đánh giá.

Difficult or impossible to estimate or assess.

Ví dụ

The impact of social media on mental health is imponderable.

Tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần là không thể ước lượng được.

Ignoring mental health issues can lead to imponderable consequences in society.

Bỏ qua các vấn đề về sức khỏe tinh thần có thể dẫn đến hậu quả không thể ước lượng trong xã hội.

Is the role of social media in promoting mental well-being imponderable?

Vai trò của mạng xã hội trong việc thúc đẩy sức khỏe tinh thần có phải là không thể ước lượng?

Imponderable (Noun)

ɪmpˈɑndɚəbl
ɪmpˈɑndəɹəbl
01

Một yếu tố khó hoặc không thể ước tính hoặc đánh giá được.

A factor that is difficult or impossible to estimate or assess.

Ví dụ

The impact of social media on mental health is an imponderable.

Tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tinh thần là không đo lường được.

She believes that imponderables like cultural norms greatly influence society.

Cô ấy tin rằng những yếu tố không thể đo lường như quy chuẩn văn hóa ảnh hưởng lớn đến xã hội.

Can we truly understand the imponderables that shape our social interactions?

Liệu chúng ta có thể thực sự hiểu những yếu tố không thể đo lường định hình các tương tác xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imponderable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imponderable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.