Bản dịch của từ Important invitee trong tiếng Việt

Important invitee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Important invitee (Noun)

ˌɪmpˈɔɹtənt ˌɪnvaɪtˈi
ˌɪmpˈɔɹtənt ˌɪnvaɪtˈi
01

Một người đã được mời, đặc biệt là chính thức đến một sự kiện đặc biệt.

A person who has been invited especially formally to a special event.

Ví dụ

John was an important invitee at the charity gala last night.

John là một người được mời quan trọng tại buổi tiệc từ thiện tối qua.

She was not an important invitee for the wedding ceremony.

Cô ấy không phải là một người được mời quan trọng cho buổi lễ cưới.

Who is the important invitee for the business conference next week?

Ai là người được mời quan trọng cho hội nghị kinh doanh tuần tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/important invitee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Important invitee

Không có idiom phù hợp