Bản dịch của từ Important invitee trong tiếng Việt
Important invitee

Important invitee (Noun)
Một người đã được mời, đặc biệt là chính thức đến một sự kiện đặc biệt.
A person who has been invited especially formally to a special event.
John was an important invitee at the charity gala last night.
John là một người được mời quan trọng tại buổi tiệc từ thiện tối qua.
She was not an important invitee for the wedding ceremony.
Cô ấy không phải là một người được mời quan trọng cho buổi lễ cưới.
Who is the important invitee for the business conference next week?
Ai là người được mời quan trọng cho hội nghị kinh doanh tuần tới?
"Important invitee" là cụm từ mô tả một người được mời tham dự một sự kiện, có vai trò hoặc ảnh hưởng đáng kể trong ngữ cảnh đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng như hội nghị, lễ kỷ niệm hay buổi tiệc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong cụm từ này, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo văn phong của từng khu vực. Trong văn viết, "important invitee" thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức hoặc thông báo sự kiện.
Từ "invitee" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invitare", mang nghĩa "mời". Trong tiếng Latin, từ này được hình thành từ gốc "in-" (vào) và "vitare" (mời). Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 để chỉ những người được mời đến một sự kiện nào đó. Hiện nay, "invitee" thường dùng để chỉ những cá nhân có vai trò quan trọng trong một cuộc họp hay buổi lễ, phản ánh sự cấp thiết trong mối liên hệ xã hội và giao tiếp.
Thuật ngữ "important invitee" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc và Viết) so với những từ vựng cơ bản hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hội thảo, sự kiện hoặc tiệc tùng, từ này sử dụng để chỉ những cá nhân có vai trò hoặc tầm ảnh hưởng quan trọng, cần có mặt. Tình huống này thường liên quan đến việc tổ chức sự kiện, tiếp đón khách hoặc xây dựng mối quan hệ trong các lĩnh vực như kinh doanh và ngoại giao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp