Bản dịch của từ Importantly trong tiếng Việt

Importantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Importantly (Adverb)

ɪmpˈɔɹtn̩tli
ɪmpˈɔɹtn̩tli
01

Theo cách có ảnh hưởng, ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng lớn.

In a way that has a great effect, influence, or importance.

Ví dụ

Education plays an importantly role in shaping society.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội.

Charity events are importantly for helping those in need.

Các sự kiện từ thiện quan trọng để giúp đỡ những người cần.

Volunteering is an importantly way to give back to the community.

Tình nguyện là một cách quan trọng để trả lại cho cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Importantly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] More the role of valuing hard work goes beyond being a mere source of motivation [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Such technology facilitates global communication, predicts weather conditions and, most brings a whole new view about the potential of our technology and engineering [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] In addition, and most children need to be taught about the importance of nature in school [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016
[...] More propagation via various means of media along with optional courses about the advantages of cycling to the environment at schools seem imperative to heighten social awareness of this matter [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016

Idiom with Importantly

Không có idiom phù hợp