Bản dịch của từ Importantly trong tiếng Việt
Importantly

Importantly (Adverb)
Theo cách có ảnh hưởng, ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng lớn.
In a way that has a great effect, influence, or importance.
Education plays an importantly role in shaping society.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội.
Charity events are importantly for helping those in need.
Các sự kiện từ thiện quan trọng để giúp đỡ những người cần.
Volunteering is an importantly way to give back to the community.
Tình nguyện là một cách quan trọng để trả lại cho cộng đồng.
Họ từ
"Importantly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có chức năng nhấn mạnh tầm quan trọng của một thông tin hoặc một ý tưởng. Từ này thường được sử dụng để mở đầu một câu, nhằm thu hút sự chú ý của người nghe hoặc người đọc đối với thông tin tiếp theo. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "importantly" có cách viết và phát âm giống nhau, mặc dù có sự khác biệt trong ngữ điệu và phong cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong văn bản trang trọng và các bài luận học thuật.
Từ "importantly" có nguồn gốc từ động từ Latin "importare", kết hợp giữa tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và "portare", nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Từ này đã phát triển qua các giai đoạn ngôn ngữ, được tiếng Pháp cổ tiếp nhận và sau đó trở thành một phần của tiếng Anh. Ngày nay, "importantly" được sử dụng để nhấn mạnh sự quan trọng hoặc nổi bật của một thông tin, phản ánh tinh thần mang lại trọng tâm cho thông điệp trong giao tiếp.
Từ "importantly" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh các luận điểm chính hoặc thông tin quan trọng. Trong phần Nói và Viết, người dự thi thường sử dụng từ này để khẳng định sự cần thiết hoặc tính quan trọng của một ý kiến hoặc lập luận. Ngoài ra, từ "importantly" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, nơi những thông tin quan trọng cần được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



