Bản dịch của từ Importantly trong tiếng Việt
Importantly
Adverb
Importantly (Adverb)
ɪmpˈɔɹtn̩tli
ɪmpˈɔɹtn̩tli
01
Theo cách có ảnh hưởng, ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng lớn
In a way that has a great effect, influence, or importance
Ví dụ
Education plays an importantly role in shaping society.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội.
Charity events are importantly for helping those in need.
Các sự kiện từ thiện quan trọng để giúp đỡ những người cần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Importantly
Không có idiom phù hợp