Bản dịch của từ Impriming trong tiếng Việt
Impriming
Impriming (Noun)
The impriming of social movements began in the 1960s with civil rights.
Sự bắt đầu của các phong trào xã hội diễn ra vào những năm 1960 với quyền dân sự.
The impriming of social change is not easy in today's world.
Sự bắt đầu của thay đổi xã hội không dễ dàng trong thế giới ngày nay.
What was the impriming of the social revolution in 1989?
Sự bắt đầu của cuộc cách mạng xã hội năm 1989 là gì?
Impriming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của imprime.
Present participle and gerund of imprime.
They are impriming flyers for the upcoming social event this Saturday.
Họ đang in tờ rơi cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy này.
She is not impriming posters for the community meeting next week.
Cô ấy không đang in áp phích cho cuộc họp cộng đồng tuần tới.
Are they impriming invitations for the charity gala this month?
Họ có đang in thiệp mời cho buổi gala từ thiện tháng này không?
Từ "impriming" có nguồn gốc từ động từ "imprint", có nghĩa là ghi dấu hoặc in ấn. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "impriming" thường chỉ quá trình chuẩn bị cho một tác động hoặc sự kết nối tâm lý trước khi tiếp nhận thông tin mới. Chưa có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Britain và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh cụ thể của việc áp dụng có thể thay đổi ở từng vùng. "Impriming" thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học và ngôn ngữ học.
Từ "impriming" có nguồn gốc từ động từ Latin "imprimere", nghĩa là "in, áp xuống" (im- có nghĩa là "trong", và premere có nghĩa là "nhấn"). Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ hành động in ấn hoặc áp dụng một cái gì đó lên bề mặt. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự chuẩn bị hoặc khởi đầu một quá trình, phản ánh bản chất của việc tạo ra dấu ấn ban đầu, từ đó kết nối với việc thiết lập nền tảng cho các hoạt động tiếp theo trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học và sản xuất.
Từ "impriming" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn của khoa học và công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học hoặc tâm lý học. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chuẩn bị cho một quá trình hoặc tác động lên sự nhận thức và hành vi, như trong nghiên cứu hành vi hoặc lập trình thần kinh. Do đó, việc sử dụng từ này trong các bài thi IELTS là hạn chế và thường không phù hợp với tình huống giao tiếp hàng ngày.