Bản dịch của từ Impulsive trong tiếng Việt
Impulsive
Impulsive (Adjective)
She made an impulsive decision to buy the expensive bag.
Cô ấy đã đưa ra quyết định hấp tấp để mua chiếc túi đắt tiền.
His impulsive behavior often leads to unexpected consequences.
Hành vi hấp tấp của anh ấy thường dẫn đến hậu quả bất ngờ.
The impulsive purchase left her with regret the next day.
Việc mua hấp tấp khiến cô ấy hối hận vào ngày hôm sau.
Hành động hoặc thực hiện mà không suy nghĩ trước.
Acting or done without forethought.
Her impulsive decision to quit her job surprised everyone.
Quyết định hấp tấp của cô ấy nghỉ việc làm ngạc nhiên mọi người.
His impulsive behavior often leads to unexpected consequences.
Hành vi hấp tấp của anh ấy thường dẫn đến hậu quả không ngờ.
The impulsive purchase of the expensive car left him in debt.
Việc mua xe hơi đắt tiền một cách hấp tấp khiến anh ấy nợ nần.
Họ từ
Từ "impulsive" chỉ trạng thái hoặc hành động xảy ra một cách nhanh chóng, thường thiếu suy nghĩ hay lập kế hoạch trước. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả những người có xu hướng đưa ra quyết định một cách vội vàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "impulsive" có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến việc đánh giá hành vi này, với một số khu vực coi đó là tiêu cực, trong khi nơi khác có thể xem như sự sáng tạo hay can đảm.
Từ "impulsive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impulsivus", được hình thành từ "impellere" nghĩa là "đẩy mạnh" hay "xô đẩy". Thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, mang ý nghĩa liên quan đến hành động và quyết định nhanh chóng, thường không suy nghĩ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện rõ nét trong các hành vi bộc phát, thể hiện sự thiếu kiên nhẫn hoặc kiểm soát trong các tình huống cụ thể.
Từ "impulsive" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được gặp trong bài viết và nói về hành vi hoặc tính cách con người, đặc biệt trong ngữ cảnh phân tích tâm lý. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống diễn giải tính cách, quyết định không suy nghĩ kỹ, hay các phản ứng tức thời. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong nghiên cứu về hành vi tiêu dùng và tâm lý con người, liên quan đến việc đưa ra quyết định nhanh chóng mà không cân nhắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp