Bản dịch của từ Forethought trong tiếng Việt
Forethought
Forethought (Noun)
Forethought helps families save for college education expenses effectively.
Sự suy nghĩ trước giúp các gia đình tiết kiệm cho chi phí giáo dục đại học.
Many people lack forethought when planning social events.
Nhiều người thiếu sự suy nghĩ trước khi lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội.
Does forethought improve community planning for future social programs?
Sự suy nghĩ trước có cải thiện kế hoạch cộng đồng cho các chương trình xã hội trong tương lai không?
Dạng danh từ của Forethought (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forethought | Forethoughts |
Kết hợp từ của Forethought (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A lack of forethought Thiếu suy nghĩ trước | A lack of forethought led to poor social planning. Thiếu sự cẩn trọng dẫn đến kế hoạch xã hội kém cỏi. |
Họ từ
Từ "forethought" có nghĩa là sự suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước cho một hành động hoặc sự kiện trong tương lai. Nó thể hiện khả năng lập kế hoạch và dự đoán những hệ quả. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay nghĩa. "Forethought" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyết định, chiến lược, hoặc các tình huống đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng.
Từ "forethought" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, bao gồm tiền tố "fore-" nghĩa là "trước" và "thought" từ tiếng Đức cổ "þoht", có nghĩa là "suy nghĩ". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, từ này phản ánh quá trình suy tư và kế hoạch trước khi hành động. Hiện nay, "forethought" được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị cũng như xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dự đoán và lên kế hoạch trong các tình huống thực tiễn.
Từ "forethought" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong bối cảnh viết và nói, đặc biệt là khi thảo luận về kế hoạch và chuẩn bị cho tương lai. Trong IELTS Writing, nó có thể được sử dụng khi phân tích chiến lược giải quyết vấn đề. Trong phần Speaking, từ này có thể được áp dụng khi trình bày quan điểm về tính cần thiết của việc chuẩn bị trước. Trong các lĩnh vực khác, "forethought" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý hoặc tâm lý học, liên quan đến khả năng lập kế hoạch trước cho hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp