Bản dịch của từ Forethought trong tiếng Việt
Forethought

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "forethought" có nghĩa là sự suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước cho một hành động hoặc sự kiện trong tương lai. Nó thể hiện khả năng lập kế hoạch và dự đoán những hệ quả. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay nghĩa. "Forethought" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyết định, chiến lược, hoặc các tình huống đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng.
Từ "forethought" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, bao gồm tiền tố "fore-" nghĩa là "trước" và "thought" từ tiếng Đức cổ "þoht", có nghĩa là "suy nghĩ". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, từ này phản ánh quá trình suy tư và kế hoạch trước khi hành động. Hiện nay, "forethought" được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị cũng như xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dự đoán và lên kế hoạch trong các tình huống thực tiễn.
Từ "forethought" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong bối cảnh viết và nói, đặc biệt là khi thảo luận về kế hoạch và chuẩn bị cho tương lai. Trong IELTS Writing, nó có thể được sử dụng khi phân tích chiến lược giải quyết vấn đề. Trong phần Speaking, từ này có thể được áp dụng khi trình bày quan điểm về tính cần thiết của việc chuẩn bị trước. Trong các lĩnh vực khác, "forethought" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý hoặc tâm lý học, liên quan đến khả năng lập kế hoạch trước cho hành động.
Họ từ
Từ "forethought" có nghĩa là sự suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước cho một hành động hoặc sự kiện trong tương lai. Nó thể hiện khả năng lập kế hoạch và dự đoán những hệ quả. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay nghĩa. "Forethought" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyết định, chiến lược, hoặc các tình huống đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng.
Từ "forethought" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, bao gồm tiền tố "fore-" nghĩa là "trước" và "thought" từ tiếng Đức cổ "þoht", có nghĩa là "suy nghĩ". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, từ này phản ánh quá trình suy tư và kế hoạch trước khi hành động. Hiện nay, "forethought" được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị cũng như xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dự đoán và lên kế hoạch trong các tình huống thực tiễn.
Từ "forethought" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong bối cảnh viết và nói, đặc biệt là khi thảo luận về kế hoạch và chuẩn bị cho tương lai. Trong IELTS Writing, nó có thể được sử dụng khi phân tích chiến lược giải quyết vấn đề. Trong phần Speaking, từ này có thể được áp dụng khi trình bày quan điểm về tính cần thiết của việc chuẩn bị trước. Trong các lĩnh vực khác, "forethought" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý hoặc tâm lý học, liên quan đến khả năng lập kế hoạch trước cho hành động.
