Bản dịch của từ In a bad way trong tiếng Việt

In a bad way

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a bad way (Phrase)

ɨn ə bˈæd wˈeɪ
ɨn ə bˈæd wˈeɪ
01

Theo cách chỉ ra rằng một cái gì đó là sai hoặc có vấn đề.

In a manner indicating that something is wrong or problematic.

Ví dụ

She was feeling down and everything seemed to be going in a bad way.

Cô ấy đang cảm thấy buồn và mọi thứ dường như đều đang diễn ra không tốt.

His business was failing, and his finances were all in a bad way.

Doanh nghiệp của anh ấy đang thất bại, và tài chính của anh ấy đều đang trong tình trạng không tốt.

The community was struggling, and the local economy was going in a bad way.

Cộng đồng đang gặp khó khăn, và nền kinh tế địa phương đang diễn ra không tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a bad way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Technology definitely impacts decisions to go outdoors for activities, but in both good and [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with In a bad way

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.