Bản dịch của từ In a bad way trong tiếng Việt
In a bad way

In a bad way (Phrase)
Theo cách chỉ ra rằng một cái gì đó là sai hoặc có vấn đề.
In a manner indicating that something is wrong or problematic.
She was feeling down and everything seemed to be going in a bad way.
Cô ấy đang cảm thấy buồn và mọi thứ dường như đều đang diễn ra không tốt.
His business was failing, and his finances were all in a bad way.
Doanh nghiệp của anh ấy đang thất bại, và tài chính của anh ấy đều đang trong tình trạng không tốt.
The community was struggling, and the local economy was going in a bad way.
Cộng đồng đang gặp khó khăn, và nền kinh tế địa phương đang diễn ra không tốt.
"Cụm từ 'in a bad way' được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả trạng thái hoặc tình huống xấu, nghiêm trọng hoặc không thuận lợi. Nó có thể ám chỉ đến sức khỏe, tâm trạng hoặc tình trạng chung của một người hoặc tình huống. Cụm từ này không phân biệt tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, có thể được sử dụng một cách tương đương và phổ biến trong cả hai biến thể, mà không có sự khác biệt về âm thanh hay ngữ nghĩa".
Cụm từ "in a bad way" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bad" xuất phát từ tiếng Đức cổ "bœd" có nghĩa là xấu, tồi tệ. "Way" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weg", chỉ đường đi hay cách thức. Ý nghĩa hiện tại của cụm này, diễn tả tình trạng xấu hoặc khó khăn, phản ánh sự kết hợp giữa cảm xúc tiêu cực và phương thức sống hoặc tồn tại. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa theo thời gian củng cố khả năng diễn đạt tình trạng không thuận lợi trong ngữ cảnh xã hội.
Cụm từ "in a bad way" thường xuất hiện trong các bối cảnh tương tác xã hội và giao tiếp hàng ngày, nhưng tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản mô tả tình huống tiêu cực, trong khi ở phần Nói và Viết, nó được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân về một vấn đề. Cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, tâm lý, hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
