Bản dịch của từ In a compromising position trong tiếng Việt

In a compromising position

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a compromising position (Phrase)

ˌɪnəkˌɑmpɹəzədəmˈeɪʃənz
ˌɪnəkˌɑmpɹəzədəmˈeɪʃənz
01

Tình huống mà hành động hoặc bí mật của ai đó có thể khiến họ gặp rắc rối hoặc bối rối.

A situation where someones actions or secrets could cause them trouble or embarrassment.

Ví dụ

She found herself in a compromising position at the party.

Cô ấy thấy mình trong tình huống bất lợi tại bữa tiệc.

He avoided being in a compromising position by leaving early.

Anh ta tránh việc ở trong tình huống bất lợi bằng cách rời đi sớm.

The photo showed them in a compromising position, causing a scandal.

Bức ảnh cho thấy họ trong tình huống bất lợi, gây ra một vụ bê bối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a compromising position/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a compromising position

Không có idiom phù hợp