Bản dịch của từ In a compromising position trong tiếng Việt
In a compromising position

In a compromising position (Phrase)
Tình huống mà hành động hoặc bí mật của ai đó có thể khiến họ gặp rắc rối hoặc bối rối.
A situation where someones actions or secrets could cause them trouble or embarrassment.
She found herself in a compromising position at the party.
Cô ấy thấy mình trong tình huống bất lợi tại bữa tiệc.
He avoided being in a compromising position by leaving early.
Anh ta tránh việc ở trong tình huống bất lợi bằng cách rời đi sớm.
The photo showed them in a compromising position, causing a scandal.
Bức ảnh cho thấy họ trong tình huống bất lợi, gây ra một vụ bê bối.
Cụm từ "in a compromising position" đề cập đến trạng thái hoặc tình huống mà một cá nhân rơi vào, có thể khiến họ bị tổn hại về danh tiếng, uy tín hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực. Cụm từ này thường ngụ ý sự dễ bị tổn thương trong mối quan hệ cá nhân hoặc tình huống nhạy cảm, có thể bị phơi bày hoặc bị lợi dụng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa giống nhau, dù sắc thái ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào văn hóa và môi trường giao tiếp.
Cụm từ "in a compromising position" xuất phát từ động từ Latin "compromittere", có nghĩa là "giao phó" hay "cam kết". Trong tiếng Anh, nó đã phát triển để chỉ tình huống mà một cá nhân gặp phải sự nhạy cảm hoặc bất lợi trong mắt người khác. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào sự dễ bị tổn thương và tình trạng bị đe dọa, phản ánh sự can thiệp của dị nghị và yếu tố xã hội trong các tình huống cá nhân.
Cụm từ "in a compromising position" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả các tình huống khó xử hoặc vấn đề liên quan đến đạo đức. Cụm từ này cũng có thể thấy trong các ngữ cảnh xã hội, chính trị, và tâm lý, thường được sử dụng để chỉ một tình huống mà một cá nhân bị đặt vào nguy cơ mất danh tiếng hoặc uy tín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp