Bản dịch của từ In a rut trong tiếng Việt
In a rut

In a rut (Phrase)
After losing his job, Tom felt like he was in a rut.
Sau khi mất việc, Tom cảm thấy như đang bế tắc.
Being in a rut can lead to feelings of frustration and hopelessness.
Đứng trong tình cảnh bế tắc có thể dẫn đến cảm giác tuyệt vọng và thất vọng.
She realized she needed to make changes to get out of the rut.
Cô nhận ra cô cần thay đổi để thoát khỏi tình trạng bế tắc.
Cụm từ "in a rut" được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý mà một người cảm thấy bị mắc kẹt trong thói quen hay hoàn cảnh nhàm chán, không có sự phát triển hoặc tiến bộ. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì nghĩa và cách sử dụng đều tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "in a rut" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh, người ta có thể dùng các cụm từ khác nhau với nghĩa tương đương như "stuck in a groove".
Cụm từ "in a rut" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "rut" xuất phát từ từ tiếng Anglo-Saxon "rūte", có nghĩa là rãnh hay lối đi. Trước đây, từ này mô tả trạng thái của một con đường bị lún sâu do thường xuyên sử dụng. Ngày nay, "in a rut" chỉ trạng thái tâm lý hoặc tình huống không thể thoát ra khỏi, thường liên quan đến cảm giác trì trệ trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa trạng thái vật lý và tâm lý trong ngữ nghĩa hiện tại.
Cụm từ "in a rut" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả trạng thái bị mắc kẹt trong thói quen hoặc tình huống không thay đổi, gây ra cảm giác buồn tẻ và thiếu động lực. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về cảm xúc cá nhân, sự phát triển bản thân hoặc thay đổi sự nghiệp. Tuy nhiên, độ phổ biến của nó không cao trong cả Listening và Reading. Cụm từ này cũng thường gặp trong các bài viết về tâm lý học và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp