Bản dịch của từ In a rut trong tiếng Việt

In a rut

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a rut (Phrase)

ɨnˈɑɹut
ɨnˈɑɹut
01

Bị mắc kẹt trong một tình huống mà một người không thể tiến bộ hoặc cải thiện.

Stuck in a situation where one is unable to progress or improve.

Ví dụ

After losing his job, Tom felt like he was in a rut.

Sau khi mất việc, Tom cảm thấy như đang bế tắc.

Being in a rut can lead to feelings of frustration and hopelessness.

Đứng trong tình cảnh bế tắc có thể dẫn đến cảm giác tuyệt vọng và thất vọng.

She realized she needed to make changes to get out of the rut.

Cô nhận ra cô cần thay đổi để thoát khỏi tình trạng bế tắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a rut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a rut

Không có idiom phù hợp