Bản dịch của từ In a trance trong tiếng Việt
In a trance

In a trance (Phrase)
He sat in a trance during the meditation session.
Anh ta ngồi trong một trạng thái mê sảng trong buổi thiền.
She did not realize she was in a trance at the ceremony.
Cô ấy không nhận ra rằng mình đang ở trong một trạng thái mê sảng tại buổi lễ.
Were you in a trance when the shaman performed the ritual?
Bạn có đang ở trong một trạng thái mê sảng khi thầy pháp thực hiện nghi lễ không?
She sat in a trance during the meditation session.
Cô ấy ngồi trong một trạng thái mê sảng trong buổi thiền.
He couldn't focus on the IELTS writing task, lost in a trance.
Anh ấy không thể tập trung vào bài viết IELTS, mê sảng.
Cụm từ "in a trance" thường được hiểu là trạng thái tâm lý mà trong đó một người bị cuốn vào cảm giác say mê, mê hoặc hoặc mất tỉnh táo, thường dẫn đến việc thiếu khả năng phản ứng với môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa; tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "in a trance" có thể thường xuất hiện trong văn cảnh nghệ thuật hoặc tâm linh hơn ở Anh. Sự nhấn âm cũng có thể khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng ý nghĩa căn bản vẫn được giữ nguyên.
Cụm từ "in a trance" bắt nguồn từ động từ Latin "transire", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "đi qua". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa trong quá trình chuyển ngữ sang các ngôn ngữ Tây Âu, đặc biệt là tiếng Anh, nơi nó được sử dụng để mô tả trạng thái thiền hoặc trạng thái hôn mê. Ngày nay, "in a trance" thường ám chỉ một trạng thái tâm lý mà cá nhân rơi vào, khi ý thức giảm đi và cảm xúc hay sự chú ý được tập trung một cách sâu sắc.
Cụm từ "in a trance" thường được sử dụng trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Listening và Speaking. Tần suất xuất hiện của cụm từ này khá thấp trong IELTS Writing và Reading, vì nó thường gắn liền với các chủ đề như tâm lý học, thể hiện trạng thái tâm trí, hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để mô tả trạng thái hôn mê hoặc mất tập trung trong các tình huống như thiền, xem một bộ phim, hoặc khi nghe nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp