Bản dịch của từ In a trance trong tiếng Việt

In a trance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a trance (Phrase)

ɨn ə tɹˈæns
ɨn ə tɹˈæns
01

Ở trạng thái mà bạn không ý thức được những gì đang xảy ra xung quanh mình, thường là do các hoạt động tôn giáo hoặc ma thuật.

In a state where you are not conscious of what is happening around you often because of religious or magical activities.

Ví dụ

He sat in a trance during the meditation session.

Anh ta ngồi trong một trạng thái mê sảng trong buổi thiền.

She did not realize she was in a trance at the ceremony.

Cô ấy không nhận ra rằng mình đang ở trong một trạng thái mê sảng tại buổi lễ.

Were you in a trance when the shaman performed the ritual?

Bạn có đang ở trong một trạng thái mê sảng khi thầy pháp thực hiện nghi lễ không?

She sat in a trance during the meditation session.

Cô ấy ngồi trong một trạng thái mê sảng trong buổi thiền.

He couldn't focus on the IELTS writing task, lost in a trance.

Anh ấy không thể tập trung vào bài viết IELTS, mê sảng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a trance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a trance

Không có idiom phù hợp