Bản dịch của từ In a walk trong tiếng Việt
In a walk

In a walk (Phrase)
Một cụm từ được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó có thể dễ dàng đạt được hoặc hoàn thành.
A phrase used to indicate that something is easily achievable or accomplished.
Volunteering at the shelter is like a walk in the park.
Tình nguyện tại nơi trú ẩn giống như một cuộc đi dạo trong công viên.
Joining a community group is not a walk in the park.
Tham gia nhóm cộng đồng không phải là một cuộc đi dạo dễ dàng.
Is organizing a charity event really a walk in the park?
Có thật việc tổ chức sự kiện từ thiện là một cuộc đi dạo dễ dàng không?
"Cụm từ 'in a walk' thường được sử dụng để mô tả một hoạt động đi bộ một cách thoải mái và không vội vàng, thường mang nghĩa hàm ý rằng việc đó là dễ dàng hoặc không có trở ngại. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đôi khi được trình bày như ‘a walk in the park’, nhấn mạnh tính chất nhẹ nhàng. Tuy nhiên, phiên bản tiếng Anh Anh có thể sử dụng cách diễn đạt tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều cho thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và cách diễn đạt trong văn viết".
Cụm từ "in a walk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "walk" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "walkōn", nghĩa là đi bộ hoặc di chuyển bằng chân. Từ "walk" đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ, thường được sử dụng để chỉ hoạt động đi bộ trong các ngữ cảnh khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này thể hiện sự thoải mái hoặc giản dị trong một hoạt động, phản ánh cách mà các hành động thể chất được gắn liền với những trải nghiệm hàng ngày.
Cụm từ "in a walk" thường không xuất hiện độc lập trong các phần thi IELTS, do đó tần suất sử dụng trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết của kỳ thi này tương đối thấp. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động đi bộ dễ dàng, ví dụ như khi nói về việc hoàn thành một nhiệm vụ hay việc gì đó "dễ như trở bàn tay". Điều này thường thấy trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong văn viết phi hư cấu khi muốn nhấn mạnh sự đơn giản của một tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



