Bản dịch của từ In a whisper trong tiếng Việt
In a whisper

In a whisper (Phrase)
She told me the secret in a whisper during the meeting.
Cô ấy đã nói với tôi bí mật trong một tiếng thì thầm trong cuộc họp.
They did not speak in a whisper at the loud party.
Họ đã không nói trong một tiếng thì thầm tại bữa tiệc ồn ào.
Did he share his thoughts in a whisper at the event?
Liệu anh ấy có chia sẻ suy nghĩ của mình trong một tiếng thì thầm tại sự kiện không?
Cụm từ "in a whisper" diễn tả hành động phát âm âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu, thường nhằm mục đích giữ bí mật hoặc tránh gây ồn ào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ do cách ngữ điệu và nhấn âm của từng vùng. Cách sử dụng cụm từ này phổ biến trong văn viết và hội thoại để tạo không khí riêng tư hoặc bí mật.
Từ "whisper" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ trung cổ "whisperen", có nghĩa là "nói thì thầm". Căn nguyên của từ này có thể được truy nguyên về gốc Germanic, liên quan đến tiếng Đức cổ "hwisprōn". Sự thay đổi nghĩa từ việc diễn đạt thông điệp một cách nhẹ nhàng, kín đáo phản ánh cách thức giao tiếp tế nhị trong xã hội. Hiện nay, "whisper" không chỉ chỉ hành động mà còn biểu thị sự riêng tư và bí mật trong tương tác xã hội.
Cụm từ "in a whisper" thể hiện sự giao tiếp một cách khẽ khàng và bí mật. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này được sử dụng với tần suất khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Đọc. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ thường liên quan đến tình huống cần sự riêng tư hoặc nhạy cảm, như trong văn học, hội thoại cá nhân, hay tình huống trò chuyện cần giữ bí mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp