Bản dịch của từ In addition (to) trong tiếng Việt
In addition (to)

In addition (to) (Preposition)
Cũng như; hơn nữa; bên cạnh đó.
As well as further besides.
In addition to volunteering, Maria also leads community workshops every month.
Ngoài việc tình nguyện, Maria cũng dẫn dắt các hội thảo cộng đồng mỗi tháng.
I do not enjoy social events in addition to crowded places.
Tôi không thích các sự kiện xã hội ngoài những nơi đông đúc.
Do you participate in any clubs in addition to your job?
Bạn có tham gia câu lạc bộ nào ngoài công việc của mình không?
Cùng với
Together with
Ngoài ra
In addition to
Cụm từ "in addition (to)" có nghĩa là "thêm vào" hoặc "ngoài ra", thường được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc ý kiến trong văn bản hoặc bài nói. Trong cả tiếng Anh anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương đương nhau. Tuy nhiên, ngữ điệu đôi khi có thể khác biệt nhẹ trong phát âm. Cụm từ này phổ biến trong các văn bản học thuật, giúp tăng tính mạch lạc và chặt chẽ cho lập luận hoặc trình bày thông tin.
Cụm từ "in addition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là động từ "addere", nghĩa là "thêm vào". Về sau, tiếng Anh tiếp nhận cụm từ này, với nghĩa chỉ việc bổ sung thông tin hay vật gì đó vào một cái đã có. Trong bối cảnh hiện đại, "in addition" thường được sử dụng trong văn viết và nói để chỉ ra sự liên kết logic giữa các ý tưởng, cho thấy sự bổ sung hoặc mở rộng thông tin.
Cụm từ "in addition (to)" thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Writing và Speaking, nhằm mục đích mở rộng ý tưởng hoặc bổ sung thông tin. Tần suất xuất hiện của cụm này trong IELTS có xu hướng cao do nhu cầu về cấu trúc lập luận rõ ràng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu để trình bày thông tin bổ sung, trong đó thể hiện sự liên kết logic giữa các ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



