Bản dịch của từ In addition (to) trong tiếng Việt
In addition (to)

In addition (to) (Preposition)
Cũng như; hơn nữa; bên cạnh đó.
As well as further besides.
In addition to volunteering, Maria also leads community workshops every month.
Ngoài việc tình nguyện, Maria cũng dẫn dắt các hội thảo cộng đồng mỗi tháng.
I do not enjoy social events in addition to crowded places.
Tôi không thích các sự kiện xã hội ngoài những nơi đông đúc.
Do you participate in any clubs in addition to your job?
Bạn có tham gia câu lạc bộ nào ngoài công việc của mình không?
Cùng với
Together with
In addition to volunteering, Maria helps organize community events every month.
Ngoài việc tình nguyện, Maria còn giúp tổ chức sự kiện cộng đồng hàng tháng.
In addition to social media, many people use blogs for communication.
Ngoài mạng xã hội, nhiều người còn sử dụng blog để giao tiếp.
Do you think in addition to education, social skills are important?
Bạn có nghĩ rằng ngoài giáo dục, kỹ năng xã hội cũng quan trọng không?
In addition to volunteering, Sarah organizes community events every month.
Ngoài việc tình nguyện, Sarah tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi tháng.
In addition to the park, there are many cafes nearby.
Ngoài công viên, có nhiều quán cà phê gần đó.
Ngoài ra
In addition to
In addition to volunteering, Sarah also participates in community events.
Ngoài việc tình nguyện, Sarah cũng tham gia các sự kiện cộng đồng.
John does not want to join in addition to his studies.
John không muốn tham gia ngoài việc học của mình.
Do you think in addition to work, people should volunteer?
Bạn có nghĩ rằng ngoài công việc, mọi người nên tình nguyện không?
In addition to volunteering, Sarah helps organize community events every month.
Ngoài việc tình nguyện, Sarah còn giúp tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi tháng.
Many people do not participate in addition to the scheduled activities.
Nhiều người không tham gia ngoài các hoạt động đã lên lịch.
In addition (to) (Phrase)
Cùng với
Together with
In addition to volunteering, Maria also participates in community meetings.
Ngoài việc tình nguyện, Maria cũng tham gia các cuộc họp cộng đồng.
In addition to her job, she does not have any other commitments.
Ngoài công việc của cô, cô không có cam kết nào khác.
Do you think in addition to education, social skills are important?
Bạn có nghĩ rằng ngoài giáo dục, kỹ năng xã hội cũng quan trọng không?
In addition to volunteering, Maria supports local charities every month.
Ngoài việc tình nguyện, Maria hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương mỗi tháng.
John does not donate money in addition to his time volunteering.
John không quyên góp tiền ngoài thời gian tình nguyện của mình.
Như một điểm bổ sung
As an added point
In addition to volunteering, Maria also attends community meetings regularly.
Ngoài việc tình nguyện, Maria cũng tham dự các cuộc họp cộng đồng thường xuyên.
In addition to that, social media can enhance community engagement.
Ngoài điều đó, mạng xã hội có thể tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
Do you think in addition to education, social skills are important?
Bạn có nghĩ rằng ngoài giáo dục, kỹ năng xã hội cũng quan trọng không?
In addition to volunteering, Maria also teaches English to children.
Ngoài việc tình nguyện, Maria còn dạy tiếng Anh cho trẻ em.
In addition to her job, she does not have time for hobbies.
Ngoài công việc của mình, cô ấy không có thời gian cho sở thích.
In addition to volunteering, Sarah helps organize community events every month.
Ngoài việc tình nguyện, Sarah còn giúp tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi tháng.
In addition to that, many people ignore local charities in our area.
Ngoài điều đó ra, nhiều người bỏ qua các tổ chức từ thiện địa phương ở khu vực chúng ta.
Does the school offer programs in addition to regular classes for students?
Trường có cung cấp các chương trình ngoài lớp học thường lệ cho học sinh không?
In addition to social media, community events foster connections among residents.
Ngoài mạng xã hội, các sự kiện cộng đồng tạo kết nối giữa cư dân.
In addition to that, many people prefer face-to-face interactions.
Ngoài điều đó ra, nhiều người thích giao tiếp trực tiếp.
Cụm từ "in addition (to)" có nghĩa là "thêm vào" hoặc "ngoài ra", thường được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc ý kiến trong văn bản hoặc bài nói. Trong cả tiếng Anh anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương đương nhau. Tuy nhiên, ngữ điệu đôi khi có thể khác biệt nhẹ trong phát âm. Cụm từ này phổ biến trong các văn bản học thuật, giúp tăng tính mạch lạc và chặt chẽ cho lập luận hoặc trình bày thông tin.
Cụm từ "in addition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là động từ "addere", nghĩa là "thêm vào". Về sau, tiếng Anh tiếp nhận cụm từ này, với nghĩa chỉ việc bổ sung thông tin hay vật gì đó vào một cái đã có. Trong bối cảnh hiện đại, "in addition" thường được sử dụng trong văn viết và nói để chỉ ra sự liên kết logic giữa các ý tưởng, cho thấy sự bổ sung hoặc mở rộng thông tin.
Cụm từ "in addition (to)" thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Writing và Speaking, nhằm mục đích mở rộng ý tưởng hoặc bổ sung thông tin. Tần suất xuất hiện của cụm này trong IELTS có xu hướng cao do nhu cầu về cấu trúc lập luận rõ ràng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu để trình bày thông tin bổ sung, trong đó thể hiện sự liên kết logic giữa các ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



