Bản dịch của từ In alarm trong tiếng Việt
In alarm

In alarm (Phrase)
Cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng rằng điều gì đó khó chịu có thể xảy ra.
Feeling frightened or worried that something unpleasant may happen.
Many people felt in alarm during the recent social protests in Seattle.
Nhiều người cảm thấy lo lắng trong các cuộc biểu tình xã hội gần đây ở Seattle.
They were not in alarm when the community meeting started peacefully.
Họ không cảm thấy lo lắng khi cuộc họp cộng đồng bắt đầu một cách hòa bình.
Are you in alarm about the rising crime rates in urban areas?
Bạn có lo lắng về tỷ lệ tội phạm gia tăng ở các khu vực đô thị không?
She was in alarm when she heard about the earthquake.
Cô ấy hoảng sợ khi nghe về trận động đất.
He is not in alarm over the upcoming presentation.
Anh ấy không hoảng sợ về bài thuyết trình sắp tới.
Cụm từ "in alarm" thường được sử dụng để chỉ trạng thái lo lắng, cảnh giác hoặc căng thẳng trước một tình huống nguy hiểm hoặc bất ngờ. Cụm từ này phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "in alarm" một cách hiếm hoi hơn và thường có ngữ cảnh ít nghiêm trọng hơn. Khi phát âm, từ "alarm" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi có xu hướng nhấn mạnh âm cuối hơn. Việc sử dụng cụm từ cũng có thể chịu ảnh hưởng của bối cảnh văn hóa và địa lý.
Thuật ngữ "in alarm" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "in alarmo", trong đó "alarmare" có nghĩa là làm cho ai đó lo sợ hoặc gây ra sự hoảng loạn. Cụm từ này được sử dụng để chỉ trạng thái lo ngại hoặc căng thẳng, thường xuất hiện trong các tình huống bất ngờ hoặc nguy hiểm. Ngày nay, "in alarm" biểu thị cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng mạnh mẽ, phản ánh sự tương đồng với nghĩa gốc của nó trong bối cảnh của các tình huống khẩn cấp.
Cụm từ "in alarm" thường ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ đơn giản và thông dụng hơn. Trong ngữ cảnh học thuật, "in alarm" thường được sử dụng để chỉ trạng thái lo lắng, hoang mang trong phản ứng với một tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học và truyền thông, khi mô tả cảm giác khẩn cấp hoặc sự bất an của con người trong các tình huống nguy hiểm hoặc bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



