Bản dịch của từ In anticipation of trong tiếng Việt
In anticipation of

In anticipation of (Preposition)
In anticipation of the upcoming charity event, volunteers gathered supplies.
Trong sự chờ đợi của sự kiện từ thiện sắp tới, tình nguyện viên đã thu thập vật phẩm.
The students decorated the classroom in anticipation of the school festival.
Học sinh trang trí lớp học trong sự chờ đợi của lễ hội trường.
Residents cleaned the park in anticipation of the community picnic.
Cư dân dọn dẹp công viên trong sự chờ đợi của buổi dã ngoại cộng đồng.
Cụm từ "in anticipation of" được sử dụng để diễn tả sự mong đợi hoặc chờ đợi một sự kiện, tình huống hoặc phản ứng nào đó trong tương lai. Trong tiếng Anh, cụm từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, do vậy không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, văn viết hay nghĩa sử dụng giữa hai biến thể. Cách sử dụng phổ biến của cụm từ này là trong văn viết chính thức và các tình huống giao tiếp trang trọng.
Cụm từ "in anticipation of" xuất phát từ tiếng Latinh "anticipatio", mang nghĩa là "đón trước" từ "ante" (trước) và "capere" (nắm lấy). Thế kỷ 14 ghi nhận sự xuất hiện đầu tiên của từ này trong tiếng Anh, thể hiện hành động kỳ vọng hoặc chờ đợi một sự kiện sẽ xảy ra. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự chuẩn bị hoặc cảm giác sẵn sàng đối với một tình huống trong tương lai.
"Cụm từ 'in anticipation of' thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị hoặc mong đợi một sự kiện hoặc kết quả nào đó sắp xảy ra. Ngoài ra, trong các tình huống thường ngày, nó thường được dùng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, kế hoạch sự kiện và nghiên cứu, nơi mà việc chuẩn bị cho tương lai là rất quan trọng".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



