Bản dịch của từ In-comfort trong tiếng Việt
In-comfort

In-comfort (Adjective)
Gây ra hoặc cung cấp sự thoải mái; yên tâm.
Causing or providing comfort reassuring.
The cozy cafe atmosphere is in-comfort for studying English.
Bầu không khí ấm cúng của quán cafe làm việc tiếng Anh.
Being in a noisy environment is in-comfort for speaking practice.
Ở trong môi trường ồn ào không thoải mái cho việc luyện nói.
Is a quiet library in-comfort for IELTS writing preparation?
Một thư viện yên tĩnh có thoải mái cho việc chuẩn bị viết IELTS không?
In-comfort (Verb)
Gây khó chịu hoặc đau khổ cho.
To cause discomfort or distress to.
The noisy environment in the cafe in-comforted Sarah during the IELTS study.
Môi trường ồn ào ở quán cafe làm Sarah không thoải mái trong việc học IELTS.
The lack of privacy in shared workspaces can in-comfort introverted individuals.
Sự thiếu riêng tư ở không gian làm việc chung có thể gây bất tiện cho những người hướng nội.
Does the presence of a large audience in-comfort you during speaking practice?
Việc có mặt của một đám đông lớn có làm bạn không thoải mái trong lúc luyện nói không?
Từ "in-comfort" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh. Có thể bạn đang muốn nói đến từ "discomfort", có nghĩa là cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể hơi khác nhau. Ở Anh, âm "u" thường được phát âm rõ nét hơn trong khi ở Mỹ, âm "u" có thể nghe như âm "ə". Sử dụng từ này thường gặp trong y học hoặc khi mô tả tâm trạng cá nhân.
Từ "in-comfort" bắt nguồn từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "không", kết hợp với "comfortis", từ gốc "comfortare" nghĩa là "an ủi, làm dịu". Trong lịch sử, "comfort" mang ý nghĩa tích cực, biểu thị sự dễ chịu và thoải mái. Tuy nhiên, tiền tố "in-" chuyển nghĩa thành trạng thái thiếu thốn sự an ủi, tạo ra khái niệm "không thoải mái" trong tiếng Anh hiện đại, phản ánh trạng thái tâm lý hoặc cơ thể không thoải mái.
Từ "in-comfort" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh cần thiết thường liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái vật lý. Tuy nhiên, từ này có thể phổ biến hơn trong các văn bản học thuật hoặc trong ngữ cảnh tâm lý xã hội, nơi thể hiện trạng thái không thoải mái hoặc cảm giác không an toàn. Sự sử dụng này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc điều kiện sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp