Bản dịch của từ In-comfort trong tiếng Việt

In-comfort

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In-comfort (Adjective)

ɨŋkfˈɔmpɹt
ɨŋkfˈɔmpɹt
01

Gây ra hoặc cung cấp sự thoải mái; yên tâm.

Causing or providing comfort reassuring.

Ví dụ

The cozy cafe atmosphere is in-comfort for studying English.

Bầu không khí ấm cúng của quán cafe làm việc tiếng Anh.

Being in a noisy environment is in-comfort for speaking practice.

Ở trong môi trường ồn ào không thoải mái cho việc luyện nói.

Is a quiet library in-comfort for IELTS writing preparation?

Một thư viện yên tĩnh có thoải mái cho việc chuẩn bị viết IELTS không?

In-comfort (Verb)

ɨŋkfˈɔmpɹt
ɨŋkfˈɔmpɹt
01

Gây khó chịu hoặc đau khổ cho.

To cause discomfort or distress to.

Ví dụ

The noisy environment in the cafe in-comforted Sarah during the IELTS study.

Môi trường ồn ào ở quán cafe làm Sarah không thoải mái trong việc học IELTS.

The lack of privacy in shared workspaces can in-comfort introverted individuals.

Sự thiếu riêng tư ở không gian làm việc chung có thể gây bất tiện cho những người hướng nội.

Does the presence of a large audience in-comfort you during speaking practice?

Việc có mặt của một đám đông lớn có làm bạn không thoải mái trong lúc luyện nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in-comfort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In-comfort

Không có idiom phù hợp