Bản dịch của từ In conclusion trong tiếng Việt
In conclusion

In conclusion (Phrase)
Phần giới thiệu về nhận xét kết thúc của một người trong bài phát biểu hoặc bài viết.
An introduction to ones closing remarks in a speech or piece of writing.
In conclusion, social media has both positive and negative impacts.
Kết luận, truyền thông xã hội có cả ảnh hưởng tích cực và tiêu cực.
The speaker ended her talk with 'In conclusion, let's work together.'
Người phát biểu kết thúc bài nói của mình bằng câu 'Kết luận, hãy cùng làm việc với nhau.'
The essay wrapped up with the phrase 'In conclusion, love conquers all.'
Bài tiểu luận kết thúc với cụm từ 'Kết luận, tình yêu chinh phục tất cả.'
Cụm từ "in conclusion" thường được sử dụng để đánh dấu phần kết luận trong một bài viết hoặc bài thuyết trình. Nó giúp tóm tắt các luận điểm chính đã trình bày trước đó và củng cố thông điệp cuối cùng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt trong hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "in conclusion" có thể được thay thế bằng các cụm từ như "to conclude" trong một số phong cách viết.
Cụm từ "in conclusion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "concludere", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "kết luận". Từ này được hình thành từ tiền tố “con-” có nghĩa là "together" và động từ “cludere” nghĩa là "đóng lại". Trong tiếng Anh, "in conclusion" được sử dụng để chỉ sự tổng hợp hoặc tóm tắt các điểm chính đã được nêu ra trước đó, phản ánh chức năng kết thúc trong lập luận hay văn bản.
Cụm từ "in conclusion" thường xuất hiện trong bài viết và phần thi nói của IELTS, được sử dụng để tóm tắt ý chính và trình bày kết luận. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này được ưa chuộng trong các báo cáo nghiên cứu, bài tiểu luận, và bài thuyết trình, nhằm giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng nhận biết rằng thông tin sắp được tóm tắt. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này ít được sử dụng do thiên hướng tự nhiên hơn trong việc diễn đạt kết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



