Bản dịch của từ In dispersion through trong tiếng Việt

In dispersion through

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In dispersion through (Idiom)

01

Phân tán hoặc phân bổ trên một khu vực hoặc giữa một nhóm.

Scatter or distribute over an area or among a group.

Ví dụ

Ideas can spread in dispersion through social media platforms like Facebook.

Ý tưởng có thể lan truyền qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Not all opinions are shared in dispersion through community discussions.

Không phải tất cả ý kiến đều được chia sẻ trong các cuộc thảo luận cộng đồng.

How can information travel in dispersion through different social groups?

Làm thế nào thông tin có thể lan truyền qua các nhóm xã hội khác nhau?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in dispersion through/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In dispersion through

Không có idiom phù hợp