Bản dịch của từ In harmony trong tiếng Việt
In harmony
Idiom
In harmony (Idiom)
Ví dụ
The community lives in harmony, celebrating different cultures and traditions together.
Cộng đồng sống hòa hợp, kỷ niệm các nền văn hóa và truyền thống khác nhau.
They do not work in harmony, causing conflicts and misunderstandings frequently.
Họ không làm việc hòa hợp, gây ra xung đột và hiểu lầm thường xuyên.
Can diverse groups really live in harmony within a big city?
Các nhóm đa dạng có thể sống hòa hợp trong một thành phố lớn không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng In harmony cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] It is an investment in the future not only in economic terms but also in terms of social [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] Such building styles would not have been possible without strict building codes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] This helps to establish a workplace, creating mutual understanding among employees, thereby improving their work efficiency [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] Country music often relates to folk and string instruments such as guitar and bass [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
Idiom with In harmony
Không có idiom phù hợp