Bản dịch của từ In harmony trong tiếng Việt
In harmony

In harmony (Idiom)
The community lives in harmony, celebrating different cultures and traditions together.
Cộng đồng sống hòa hợp, kỷ niệm các nền văn hóa và truyền thống khác nhau.
They do not work in harmony, causing conflicts and misunderstandings frequently.
Họ không làm việc hòa hợp, gây ra xung đột và hiểu lầm thường xuyên.
Can diverse groups really live in harmony within a big city?
Các nhóm đa dạng có thể sống hòa hợp trong một thành phố lớn không?
Cụm từ “in harmony” có nghĩa là sự hòa hợp, được sử dụng để diễn tả trạng thái đồng điệu hoặc sự tương đồng trong mối quan hệ giữa các yếu tố, cá nhân hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "in harmony" có thể gặp gỡ với các thuật ngữ nghệ thuật hoặc âm nhạc, nhấn mạnh sự cân bằng và hòa quyện giữa các thành phần.
Cụm từ "in harmony" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "harmonia", mang nghĩa là sự kết hợp hoặc đồng điệu. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "harmonía", đề cập đến sự hòa hợp trong âm nhạc và các lĩnh vực nghệ thuật khác. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để diễn đạt sự hòa hợp trong xã hội và cá nhân. Hiện tại, khái niệm "in harmony" biểu thị trạng thái cân bằng, sự đồng thuận và hợp tác giữa các yếu tố khác nhau.
Cụm từ "in harmony" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi thí sinh được yêu cầu thể hiện ý kiến về xã hội và cộng đồng. Tần suất sử dụng của cụm này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến sự đồng nhất, hợp tác và hòa bình. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự thống nhất trong mối quan hệ gia đình, làm việc nhóm hoặc trong văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



