Bản dịch của từ In jeopardy trong tiếng Việt
In jeopardy

In jeopardy (Adjective)
Her job security is in jeopardy due to budget cuts.
Công việc của cô ấy đang gặp nguy hiểm vì cắt giảm ngân sách.
The community center's funding is in jeopardy after the donation decline.
Ngân sách trung tâm cộng đồng đang ở trong tình trạng nguy hiểm sau khi số tiền quyên góp giảm.
The school's accreditation is in jeopardy if test scores don't improve.
Việc công nhận của trường đang gặp nguy hiểm nếu điểm thi không cải thiện.
Cụm từ "in jeopardy" có nghĩa là bị đe dọa hoặc gặp nguy hiểm, thường sử dụng trong ngữ cảnh chỉ tình huống có khả năng xảy ra rủi ro hoặc thiệt hại. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "in jeopardy" cũng có thể được liên kết với các khía cạnh pháp lý, ví dụ như trong thuật ngữ "double jeopardy", có nghĩa là không bị truy tố hai lần cho cùng một tội danh.
Cụm từ "in jeopardy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jeopardia", có nghĩa là "sự rủi ro" hay "mối nguy hiểm". Từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý để chỉ tình huống mà một cá nhân hoặc tài sản phải đối mặt với nguy cơ mất mát hoặc tổn thất. Hiện nay, "in jeopardy" chỉ tình trạng gặp nguy hiểm hoặc dễ bị tổn hại, phản ánh rõ nét sự lo lắng và mối đe dọa trong nhiều tình huống khác nhau.
Cụm từ "in jeopardy" thường được sử dụng trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất phản ánh sự bất ổn hoặc nguy cơ. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo tồn thiên nhiên hoặc rủi ro xã hội. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng cụm từ này để thảo luận về các vấn đề hiện tại hoặc các mối đe dọa đối với con người và môi trường. Cụm từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các báo cáo và bài viết về chính trị, kinh tế, khủng hoảng môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
