Bản dịch của từ In law rental trong tiếng Việt
In law rental

In law rental (Idiom)
Quy định trách nhiệm pháp lý và thỏa thuận trong việc cho thuê, thuê tài sản.
The regulation of legal responsibilities and agreements in property leasing or tenancy.
Thuật ngữ "in law rental" thường chỉ đến hình thức cho thuê tài sản mà không cần hợp đồng chính thức, có thể thông qua sự đồng ý ngầm hoặc bằng miệng giữa các bên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, sự khác biệt về quy định và thực thi có thể tồn tại giữa hai hệ thống pháp luật. Khái niệm này thường liên quan đến các quyền sở hữu và nghĩa vụ của các bên trong việc sử dụng tài sản thuê.
Từ "rental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rentare", mang nghĩa "thuê". Tiếng Latin này bắt nguồn từ từ "rendere", có nghĩa là "trả lại". Trong quá trình phát triển, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ hành động cho thuê tài sản, một khía cạnh vốn có từ thời La Mã cổ đại. Ngày nay, "rental" chỉ hoạt động cho thuê, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản, thể hiện quan hệ giữa người cho thuê và người thuê trong giao dịch tài chính.
Thuật ngữ "in law rental" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến luật pháp hoặc thuê nhà, nhưng không phải là thuật ngữ chủ yếu. Trong phần Nói và Viết, ứng viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các khía cạnh pháp lý của việc thuê nhà, đặc biệt trong các bài luận hoặc cuộc hội thoại liên quan đến hợp đồng và quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp