Bản dịch của từ In leaps and bounds trong tiếng Việt
In leaps and bounds
In leaps and bounds (Phrase)
The community improved in leaps and bounds this year with new programs.
Cộng đồng đã tiến bộ vượt bậc trong năm nay với các chương trình mới.
Social awareness did not grow in leaps and bounds last decade.
Nhận thức xã hội không phát triển vượt bậc trong thập kỷ qua.
Did the social initiatives grow in leaps and bounds during 2023?
Các sáng kiến xã hội có phát triển vượt bậc trong năm 2023 không?
Cải thiện một cách mạnh mẽ trong thời gian ngắn.
To improve dramatically in a short time.
The community improved in leaps and bounds after the new program launched.
Cộng đồng đã cải thiện nhanh chóng sau khi chương trình mới ra mắt.
The social conditions did not improve in leaps and bounds last year.
Điều kiện xã hội không cải thiện nhanh chóng trong năm ngoái.
Did the social initiatives improve in leaps and bounds this year?
Các sáng kiến xã hội có cải thiện nhanh chóng trong năm nay không?
Một biểu thức được sử dụng để chỉ sự gia tăng đều và đáng kể của cái gì đó.
An expression used to signify something increasing steadily and significantly.
Social media usage has grown in leaps and bounds since 2010.
Sử dụng mạng xã hội đã tăng trưởng nhanh chóng kể từ năm 2010.
Social awareness did not grow in leaps and bounds last year.
Nhận thức xã hội không phát triển mạnh mẽ trong năm ngoái.
Has community support increased in leaps and bounds recently?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có tăng trưởng mạnh mẽ gần đây không?
Cụm từ "in leaps and bounds" dùng để miêu tả sự phát triển hoặc tiến bộ nhanh chóng, mạnh mẽ trong một lĩnh vực nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ghi nhận sự cải thiện rõ rệt, ví dụ như trong giáo dục hoặc công nghệ. Cả hai dạng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh Anh thường nhấn âm mạnh hơn vào các nguyên âm so với Anh Mỹ.