Bản dịch của từ In-line skate trong tiếng Việt
In-line skate

In-line skate (Noun)
Many people enjoy using in-line skates in the park.
Nhiều người thích sử dụng giày patin ở công viên.
She bought a new pair of in-line skates for her birthday.
Cô ấy đã mua một đôi giày patin mới cho sinh nhật của mình.
The children practiced their in-line skating skills after school.
Những đứa trẻ luyện tập kỹ năng trượt patin sau giờ học.
In-line skate (Verb)
She loves to in-line skate in the park every Sunday.
Cô ấy thích trượt patin ở công viên mỗi Chủ Nhật.
They often in-line skate together along the riverbank.
Họ thường trượt patin cùng nhau dọc bờ sông.
He learned to in-line skate to join the local skating club.
Anh ấy học trượt patin để tham gia câu lạc bộ patin địa phương.
"In-line skate" là một loại giày trượt có bánh xe được sắp xếp thành hàng thẳng, thường được sử dụng để trượt ván và thể thao giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "rollerblades". Về hình thức viết, cả hai từ đều tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác, với "in-line skate" thường được nhấn mạnh ở âm "in" trong tiếng Anh Mỹ. Nghĩa và cách sử dụng của từ này đều gắn liền với hoạt động thể thao năng động.
Từ “in-line skate” bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh, trong đó “skate” có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh “pattīna,” có nghĩa là cái giày. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại giày có bánh xe sắp xếp thẳng hàng, phát triển từ các kiểu giày trượt băng truyền thống vào cuối thế kỷ 20. Việc kết hợp thiết kế bánh xe thẳng hàng cho phép người sử dụng dễ dàng di chuyển và thực hiện các kỹ thuật phức tạp, liên quan trực tiếp đến công năng di chuyển nhanh và linh hoạt trong thể thao.
Thuật ngữ "in-line skate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề thể thao và hoạt động giải trí. Trong phần Writing, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về lợi ích của thể dục thể thao. Trong phần Speaking, nó có thể liên quan đến các sở thích cá nhân. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về văn hóa thể thao và xu hướng giải trí hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp