Bản dịch của từ In-line skate trong tiếng Việt

In-line skate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In-line skate (Noun)

ˈɪnˈlaɪnˈskeɪt
ˈɪnˈlaɪnˈskeɪt
01

Một chiếc ủng có bánh xe hoặc lưỡi cố định bên dưới, được sử dụng trên lối đi dành cho người đi bộ hoặc đường để di chuyển nhanh chóng.

A boot with wheels or blades fixed under it used on footpaths or roads for moving quickly.

Ví dụ

Many people enjoy using in-line skates in the park.

Nhiều người thích sử dụng giày patin ở công viên.

She bought a new pair of in-line skates for her birthday.

Cô ấy đã mua một đôi giày patin mới cho sinh nhật của mình.

The children practiced their in-line skating skills after school.

Những đứa trẻ luyện tập kỹ năng trượt patin sau giờ học.

In-line skate (Verb)

ˈɪnˈlaɪnˈskeɪt
ˈɪnˈlaɪnˈskeɪt
01

Trượt băng bằng giày trượt thẳng hàng.

To skate using inline skates.

Ví dụ

She loves to in-line skate in the park every Sunday.

Cô ấy thích trượt patin ở công viên mỗi Chủ Nhật.

They often in-line skate together along the riverbank.

Họ thường trượt patin cùng nhau dọc bờ sông.

He learned to in-line skate to join the local skating club.

Anh ấy học trượt patin để tham gia câu lạc bộ patin địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in-line skate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In-line skate

Không có idiom phù hợp