Bản dịch của từ Inline trong tiếng Việt

Inline

Adverb Preposition Adjective

Inline (Adverb)

ˈɪnlˌɑɪn
ˈɪnlˌɑɪn
01

Trạng từ: bên trong một dòng; sắp xếp thành một dòng.

Adverb: inside a line; arranged in a line.

Ví dụ

The students were asked to stand inline during the assembly.

Các học sinh được yêu cầu đứng thành hàng trong buổi tụ họp.

The participants were instructed to fill out the form inline.

Các người tham gia được yêu cầu điền vào mẫu theo thứ tự.

The volunteers worked inline to distribute food to the homeless.

Các tình nguyện viên làm việc theo hàng để phân phối thức ăn cho người vô gia cư.

Inline (Preposition)

ˈɪnlˌɑɪn
ˈɪnlˌɑɪn
01

Giới từ: bên trong hoặc trong một dòng hoặc chuỗi.

Preposition: inside or within a line or series.

Ví dụ

The instructions were written inline with the text.

Hướng dẫn được viết xen kẽ với văn bản.

She highlighted important points inline throughout her presentation.

Cô ấy nhấn mạnh các điểm quan trọng xen kẽ trong bài thuyết trình.

The survey results were displayed inline with the questions.

Kết quả khảo sát được hiển thị xen kẽ với các câu hỏi.

Inline (Adjective)

ˈɪnlˌɑɪn
ˈɪnlˌɑɪn
01

Tính từ: nằm trong một dòng; không tách rời.

Adjective: positioned within a line; not separate.

Ví dụ

The inline comments on the post sparked a heated debate.

Những bình luận nằm trong dòng văn bản gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.

She prefers inline skating over other outdoor activities.

Cô ấy thích trượt patin nằm trong dòng hơn các hoạt động ngoài trời khác.

The inline advertisements on the website are quite distracting.

Những quảng cáo nằm trong dòng trên trang web khá là làm mất tập trung.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inline

Không có idiom phù hợp