Bản dịch của từ Inline trong tiếng Việt
Inline

Inline (Adverb)
The students were asked to stand inline during the assembly.
Các học sinh được yêu cầu đứng thành hàng trong buổi tụ họp.
The participants were instructed to fill out the form inline.
Các người tham gia được yêu cầu điền vào mẫu theo thứ tự.
The volunteers worked inline to distribute food to the homeless.
Các tình nguyện viên làm việc theo hàng để phân phối thức ăn cho người vô gia cư.
Inline (Preposition)
Giới từ: bên trong hoặc trong một dòng hoặc chuỗi.
Preposition: inside or within a line or series.
The instructions were written inline with the text.
Hướng dẫn được viết xen kẽ với văn bản.
She highlighted important points inline throughout her presentation.
Cô ấy nhấn mạnh các điểm quan trọng xen kẽ trong bài thuyết trình.
The survey results were displayed inline with the questions.
Kết quả khảo sát được hiển thị xen kẽ với các câu hỏi.
Inline (Adjective)
The inline comments on the post sparked a heated debate.
Những bình luận nằm trong dòng văn bản gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
She prefers inline skating over other outdoor activities.
Cô ấy thích trượt patin nằm trong dòng hơn các hoạt động ngoài trời khác.
The inline advertisements on the website are quite distracting.
Những quảng cáo nằm trong dòng trên trang web khá là làm mất tập trung.
Từ "inline" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và lập trình, có nghĩa là tích hợp một phần tử hoặc một đoạn mã vào trong một dòng hoặc một dòng lệnh khác mà không tạo ra không gian hay ngắt quãng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inline" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, về mặt phát âm, có thể tồn tại sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu, phản ánh các yếu tố văn hóa và địa phương.
Từ "inline" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "in" có nghĩa là "trong" và "line" từ tiếng Latin "linea", nghĩa là "đường thẳng". Ban đầu, "inline" được sử dụng để chỉ sự sắp xếp hoặc liên kết trong cùng một đường thẳng. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và thiết kế, đề cập đến việc hiển thị hoặc bố trí các phần tử bên trong một dòng hoặc ngữ cảnh cụ thể. Sự phát triển này gắn liền với ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tính liên kết và sự đồng nhất trong cấu trúc.
Từ "inline" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe và bài viết liên quan đến công nghệ và lập trình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa, lập trình web, và các lĩnh vực kỹ thuật khi đề cập đến các thành phần hoặc mã được tích hợp trực tiếp vào một dòng mã khác. Sự phổ biến của từ này càng gia tăng trong môi trường làm việc hiện đại liên quan đến công nghệ thông tin.