Bản dịch của từ In living memory trong tiếng Việt
In living memory

In living memory (Phrase)
In living memory, social media has changed communication drastically.
Trong ký ức sống, mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp một cách mạnh mẽ.
No major social movements occurred in living memory before the 1960s.
Không có phong trào xã hội lớn nào xảy ra trong ký ức sống trước thập niên 1960.
Have there been any significant events in living memory about social issues?
Có sự kiện quan trọng nào trong ký ức sống về các vấn đề xã hội không?
In living memory, social media has transformed communication for everyone.
Trong ký ức sống, mạng xã hội đã biến đổi giao tiếp cho mọi người.
Social changes in living memory have been rapid and significant for families.
Những thay đổi xã hội trong ký ức sống đã nhanh chóng và quan trọng cho các gia đình.
What major social events happened in living memory that impacted society?
Những sự kiện xã hội quan trọng nào xảy ra trong ký ức sống đã ảnh hưởng đến xã hội?
Dùng để chỉ ra rằng một sự kiện đủ quan trọng để được nhớ bởi những người đã chứng kiến.
Used to indicate that an event is significant enough to be remembered by people who witnessed it.
The 2020 protests are in living memory for many young activists.
Các cuộc biểu tình năm 2020 vẫn còn trong ký ức của nhiều nhà hoạt động trẻ.
The recent social changes are not in living memory for older generations.
Những thay đổi xã hội gần đây không còn trong ký ức của các thế hệ lớn tuổi.
Are the 2008 financial crisis events in living memory for you?
Các sự kiện khủng hoảng tài chính năm 2008 có còn trong ký ức của bạn không?
Cụm từ "in living memory" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà các sự kiện hoặc kinh nghiệm có thể được ghi nhớ bởi những người còn sống. Nó thường ám chỉ đến những ký ức hoặc sự kiện trong cuộc sống của một thế hệ. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng cụm này trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng ít hơn.