Bản dịch của từ In living memory trong tiếng Việt

In living memory

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In living memory (Phrase)

ɨn lˈɪvɨŋ mˈɛmɚi
ɨn lˈɪvɨŋ mˈɛmɚi
01

Thời gian mà những người còn sống có thể nhớ.

A period of time that people alive can remember.

Ví dụ

In living memory, social media has changed communication drastically.

Trong ký ức sống, mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp một cách mạnh mẽ.

No major social movements occurred in living memory before the 1960s.

Không có phong trào xã hội lớn nào xảy ra trong ký ức sống trước thập niên 1960.

Have there been any significant events in living memory about social issues?

Có sự kiện quan trọng nào trong ký ức sống về các vấn đề xã hội không?

02

Thường chỉ về vài thập kỷ qua hoặc khoảng đời của các thế hệ già hiện tại.

Typically refers to the last few decades or the lifespan of current older generations.

Ví dụ

In living memory, social media has transformed communication for everyone.

Trong ký ức sống, mạng xã hội đã biến đổi giao tiếp cho mọi người.

Social changes in living memory have been rapid and significant for families.

Những thay đổi xã hội trong ký ức sống đã nhanh chóng và quan trọng cho các gia đình.

What major social events happened in living memory that impacted society?

Những sự kiện xã hội quan trọng nào xảy ra trong ký ức sống đã ảnh hưởng đến xã hội?

03

Dùng để chỉ ra rằng một sự kiện đủ quan trọng để được nhớ bởi những người đã chứng kiến.

Used to indicate that an event is significant enough to be remembered by people who witnessed it.

Ví dụ

The 2020 protests are in living memory for many young activists.

Các cuộc biểu tình năm 2020 vẫn còn trong ký ức của nhiều nhà hoạt động trẻ.

The recent social changes are not in living memory for older generations.

Những thay đổi xã hội gần đây không còn trong ký ức của các thế hệ lớn tuổi.

Are the 2008 financial crisis events in living memory for you?

Các sự kiện khủng hoảng tài chính năm 2008 có còn trong ký ức của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in living memory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In living memory

Không có idiom phù hợp