Bản dịch của từ In living memory trong tiếng Việt

In living memory

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In living memory (Phrase)

ɨn lˈɪvɨŋ mˈɛmɚi
ɨn lˈɪvɨŋ mˈɛmɚi
01

Thời gian mà những người còn sống có thể nhớ.

A period of time that people alive can remember.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường chỉ về vài thập kỷ qua hoặc khoảng đời của các thế hệ già hiện tại.

Typically refers to the last few decades or the lifespan of current older generations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dùng để chỉ ra rằng một sự kiện đủ quan trọng để được nhớ bởi những người đã chứng kiến.

Used to indicate that an event is significant enough to be remembered by people who witnessed it.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In living memory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In living memory

Không có idiom phù hợp