Bản dịch của từ In love trong tiếng Việt
In love
In love (Phrase)
Trải qua cảm giác lãng mạn hoặc tình dục mạnh mẽ với ai đó.
Experiencing strong romantic or sexual feelings for someone.
Sarah is in love with Mark since they met last year.
Sarah đang yêu Mark từ khi họ gặp nhau năm ngoái.
John is not in love with Lisa despite their long friendship.
John không yêu Lisa mặc dù họ là bạn bè lâu năm.
Are you in love with anyone currently, like Emily or Jake?
Bạn có đang yêu ai không, như Emily hoặc Jake?
"Cụm từ 'in love' diễn tả trạng thái tình cảm mạnh mẽ, thể hiện sự gắn bó và kết nối sâu sắc giữa hai cá nhân. Tình trạng này thường liên quan đến những cảm xúc tích cực như hạnh phúc, say mê và mong muốn ở bên nhau. Mặc dù 'in love' có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm 'o' hơn so với người Mỹ".
Cụm từ "in love" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "love", xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "lufu", có nghĩa là tình yêu, ảnh hưởng từ tiếng Latinh "amor". Thời kỳ Trung cổ, tình yêu không chỉ thể hiện tình cảm đối với bạn đời mà còn bắt nguồn từ tình cảm triết học và thần thánh. Ngày nay, "in love" thường mang nghĩa gắn liền với cảm xúc mãnh liệt, sâu sắc trong mối quan hệ lãng mạn.
Cụm từ "in love" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần viết và nói, nơi nó được sử dụng để diễn đạt cảm xúc và trạng thái tình cảm của con người. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường gặp trong văn học, âm nhạc và các phương tiện truyền thông, mô tả các mối quan hệ tình cảm và sự lãng mạn. Việc sử dụng cụm từ này thường mang tính chất cá nhân và cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp