Bản dịch của từ In mind trong tiếng Việt
In mind

In mind (Idiom)
Many people have climate change in mind during social discussions.
Nhiều người có biến đổi khí hậu trong tâm trí khi thảo luận xã hội.
She does not have poverty in mind when planning events.
Cô ấy không nghĩ đến nghèo đói khi lên kế hoạch sự kiện.
Do you have social justice in mind for your next project?
Bạn có nghĩ đến công bằng xã hội cho dự án tiếp theo không?
Có ai đó trong suy nghĩ của mình.
To have someone in ones thoughts.
I always keep my family in mind during difficult times.
Tôi luôn nhớ đến gia đình trong những lúc khó khăn.
She does not have her friends in mind when making decisions.
Cô ấy không nghĩ đến bạn bè khi đưa ra quyết định.
Do you keep your community in mind when volunteering?
Bạn có nghĩ đến cộng đồng khi tình nguyện không?
Many people keep social equality in mind during elections.
Nhiều người giữ bình đẳng xã hội trong tâm trí trong các cuộc bầu cử.
She does not have social issues in mind when voting.
Cô ấy không nghĩ đến các vấn đề xã hội khi bỏ phiếu.
Do you keep community welfare in mind while discussing policies?
Bạn có giữ phúc lợi cộng đồng trong tâm trí khi thảo luận chính sách không?
Cụm từ "in mind" trong tiếng Anh thường đề cập đến việc suy nghĩ hoặc cân nhắc một điều gì đó, thường được sử dụng để chỉ ra rằng một ý tưởng hoặc yếu tố nào đó đang được xem xét. Trong tiếng Anh Anh, nó được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh từ "mind" hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "in mind" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "mens", có nghĩa là "tâm trí" hoặc "ý thức". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ các cấu trúc ngữ pháp cổ để diễn đạt tình trạng suy nghĩ, ý kiến hoặc kỷ niệm. Ý nghĩa hiện tại của "in mind" phản ánh sự kết nối giữa tâm trí con người và các khái niệm hoặc ý tưởng, nhấn mạnh vai trò của nhận thức trong quá trình tư duy.
Cụm từ "in mind" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng để chỉ ý tưởng, kế hoạch hoặc định hướng. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường liên quan đến việc thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc lý luận, thể hiện sự chú ý đến thông tin cụ thể. Ngoài ra, "in mind" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh hàng ngày như trong các cuộc hội thoại và văn bản học thuật, nhấn mạnh sự cần thiết của nhận thức hoặc ý thức trong quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



