Bản dịch của từ In order to get trong tiếng Việt
In order to get

In order to get (Verb)
Many people volunteer in order to get community service hours.
Nhiều người tình nguyện để nhận giờ phục vụ cộng đồng.
She did not join the club in order to get more friends.
Cô ấy không tham gia câu lạc bộ để có thêm bạn bè.
Did they participate in the event in order to get recognition?
Họ có tham gia sự kiện để nhận được sự công nhận không?
In order to get (Preposition)
Many people volunteer in order to get community service hours.
Nhiều người tình nguyện để có giờ phục vụ cộng đồng.
Students do not study hard in order to get poor grades.
Học sinh không học chăm chỉ để có điểm kém.
Do you participate in events in order to get social connections?
Bạn có tham gia sự kiện để có mối quan hệ xã hội không?
Cụm từ "in order to get" có nghĩa là "để có được" và thường được sử dụng để chỉ ra mục đích hoặc lý do của một hành động cụ thể. Cụm từ này là phiên bản hình thức của "to get", và mặc dù phổ biến trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, sự nhấn mạnh vào tính cách trang trọng trong văn viết thường làm cho "in order to" được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh học thuật hoặc chính thức. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác biệt giữa hai phương ngữ, nhưng ý nghĩa cơ bản không thay đổi.
Cụm từ "in order to get" bao gồm phần "in order to" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với cụm từ "in ordinem ad", có nghĩa là "để đạt được một mục tiêu cụ thể". Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả giữa hành động và mục tiêu. Sử dụng hiện tại của cụm từ này nhấn mạnh tính chất mục tiêu trong ngữ cảnh, thể hiện ý định rõ ràng của người nói trong việc đạt được điều gì đó.
Cụm từ "in order to get" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt mục đích và lý do trong các bài luận hoặc phần thảo luận. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, ví dụ như khi đề cập đến những động cơ cụ thể để đạt được một cái gì đó, thường được dùng trong các bối cảnh như học tập, công việc hay cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

