Bản dịch của từ In play trong tiếng Việt

In play

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In play (Adjective)

ɨn plˈeɪ
ɨn plˈeɪ
01

Được tham gia vào một tình huống hoặc hoạt động.

To be involved in a situation or activity.

Ví dụ

Many students are in play during the community service event this weekend.

Nhiều sinh viên tham gia vào sự kiện phục vụ cộng đồng cuối tuần này.

Not everyone is in play at the social gathering next Friday.

Không phải ai cũng tham gia vào buổi gặp mặt xã hội thứ Sáu tới.

Are all participants in play for the upcoming charity event this month?

Tất cả người tham gia có tham gia vào sự kiện từ thiện tháng này không?

She is in play for the school drama club.

Cô ấy đang tham gia vào câu lạc bộ kịch của trường.

He is not in play for the upcoming talent show.

Anh ấy không tham gia vào chương trình tài năng sắp tới.

02

Đang được xem xét hoặc đang tiến hành.

To be under consideration or in progress.

Ví dụ

The new social policy is currently in play for public discussion.

Chính sách xã hội mới hiện đang được thảo luận công khai.

The changes in play do not address youth unemployment effectively.

Những thay đổi đang diễn ra không giải quyết hiệu quả vấn đề thất nghiệp của thanh niên.

Is the community project still in play this month?

Dự án cộng đồng có còn đang diễn ra trong tháng này không?

The new policy is in play for all citizens.

Chính sách mới đang được áp dụng cho tất cả công dân.

The controversial issue is not in play during the discussion.

Vấn đề gây tranh cãi không được xem xét trong cuộc thảo luận.

03

Ở trong trạng thái hoạt động hoặc phấn khích.

To be in a state of activity or excitement.

Ví dụ

The community event was in play, attracting many local families.

Sự kiện cộng đồng đang diễn ra, thu hút nhiều gia đình địa phương.

The festival was not in play last year due to COVID-19.

Lễ hội đã không diễn ra năm ngoái do COVID-19.

Is the charity fundraiser still in play this weekend?

Liệu buổi gây quỹ từ thiện có diễn ra vào cuối tuần này không?

The children were in play during the school recess.

Những đứa trẻ đang chơi trong giờ nghỉ học.

She is not in play because she is busy studying.

Cô ấy không đang chơi vì cô ấy đang bận học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in play/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking