Bản dịch của từ In play trong tiếng Việt
In play

In play (Adjective)
Many students are in play during the community service event this weekend.
Nhiều sinh viên tham gia vào sự kiện phục vụ cộng đồng cuối tuần này.
Not everyone is in play at the social gathering next Friday.
Không phải ai cũng tham gia vào buổi gặp mặt xã hội thứ Sáu tới.
Are all participants in play for the upcoming charity event this month?
Tất cả người tham gia có tham gia vào sự kiện từ thiện tháng này không?
She is in play for the school drama club.
Cô ấy đang tham gia vào câu lạc bộ kịch của trường.
He is not in play for the upcoming talent show.
Anh ấy không tham gia vào chương trình tài năng sắp tới.
Đang được xem xét hoặc đang tiến hành.
To be under consideration or in progress.
The new social policy is currently in play for public discussion.
Chính sách xã hội mới hiện đang được thảo luận công khai.
The changes in play do not address youth unemployment effectively.
Những thay đổi đang diễn ra không giải quyết hiệu quả vấn đề thất nghiệp của thanh niên.
Is the community project still in play this month?
Dự án cộng đồng có còn đang diễn ra trong tháng này không?
The new policy is in play for all citizens.
Chính sách mới đang được áp dụng cho tất cả công dân.
The controversial issue is not in play during the discussion.
Vấn đề gây tranh cãi không được xem xét trong cuộc thảo luận.
Ở trong trạng thái hoạt động hoặc phấn khích.
To be in a state of activity or excitement.
The community event was in play, attracting many local families.
Sự kiện cộng đồng đang diễn ra, thu hút nhiều gia đình địa phương.
The festival was not in play last year due to COVID-19.
Lễ hội đã không diễn ra năm ngoái do COVID-19.
Is the charity fundraiser still in play this weekend?
Liệu buổi gây quỹ từ thiện có diễn ra vào cuối tuần này không?
The children were in play during the school recess.
Những đứa trẻ đang chơi trong giờ nghỉ học.
She is not in play because she is busy studying.
Cô ấy không đang chơi vì cô ấy đang bận học.
Cụm từ "in play" có nghĩa là một tình huống hoặc khái niệm hiện đang được xem xét, thảo luận hoặc ảnh hưởng đến quyết định hoặc hành động. Trong ngữ cảnh tài chính, thuật ngữ này chỉ những tài sản hoặc nguồn lực đang được giao dịch hoặc sử dụng. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa của cụm từ này, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "in play" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "in" có nghĩa là "trong" và "play" xuất phát từ từ gốc "plāre", có nghĩa là "chơi". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các bối cảnh thể thao, luật pháp và tài chính để chỉ trạng thái hoặc tình huống đang diễn ra, cụ thể là các đối tượng hoặc thông tin đang được xem xét hoặc thao tác. Nghĩa hiện tại của "in play" phản ánh sự tiếp diễn và tính năng động trong các hoạt động hoặc sự kiện nhất định.
Cụm từ "in play" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Thường được sử dụng trong các bối cảnh như thảo luận về chiến lược trong thể thao, tình huống thực hiện các kế hoạch, hoặc trong các lĩnh vực kinh doanh để chỉ trạng thái của một yếu tố đang hoạt động. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh sự liên quan của nó đến các tình huống động và khả năng diễn biến liên tục trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



