Bản dịch của từ In profusion trong tiếng Việt
In profusion

In profusion (Noun)
The community garden produced vegetables in profusion this summer.
Vườn cộng đồng đã sản xuất rau củ với số lượng lớn mùa hè này.
There weren't flowers in profusion at the event last year.
Năm ngoái không có hoa với số lượng lớn tại sự kiện.
Are there donations in profusion for the local charity?
Có nhiều khoản quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương không?
In profusion (Phrase)
Với số lượng lớn; dồi dào.
In large quantities abundantly.
Social media influencers promote products in profusion during major events.
Các người ảnh hưởng trên mạng xã hội quảng bá sản phẩm một cách phong phú trong các sự kiện lớn.
Many people do not share their opinions in profusion on social issues.
Nhiều người không chia sẻ ý kiến của họ một cách phong phú về các vấn đề xã hội.
Do social movements occur in profusion during election years?
Các phong trào xã hội có xảy ra phong phú trong các năm bầu cử không?
Cụm từ "in profusion" biểu thị một trạng thái có sự dồi dào hoặc phong phú của cái gì đó, thường được sử dụng để mô tả sự tồn tại ồ ạt của vật chất hoặc số lượng. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cụm từ này được hiểu và sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, trọng âm có thể thay đổi một chút giữa hai phương ngữ, nhưng điều này không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách viết của cụm từ.
Từ "profusion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "profusio", có nghĩa là "sự tràn ngập" hay "sự phung phí", bao gồm phần gốc "pro-" (trước) và "fundere" (rót, đổ ra). Trong lịch sử, từ này đã được dùng để chỉ sự xuất hiện dồi dào hoặc phong phú của một thứ gì đó. Ngày nay, "in profusion" mang ý nghĩa nhấn mạnh sự phong phú hoặc số lượng lớn của một vật hoặc hiện tượng, phản ánh tính chất dồn dập trong ngữ cảnh sử dụng hiện tại.
Cụm từ "in profusion" mang nghĩa là "trong số lượng phong phú" và thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự dồi dào, phong phú của một cái gì đó. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, thuật ngữ này xuất hiện ít hơn trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể được dùng trong phần Đọc và Viết để diễn đạt sự đa dạng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong văn chương, nghiên cứu khoa học, hoặc khi mô tả các hiện tượng tự nhiên, thể hiện sự phong phú của tài nguyên hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

