Bản dịch của từ In quantity trong tiếng Việt
In quantity

In quantity (Noun)
Số lượng hoặc số lượng của một cái gì đó, đặc biệt là có thể được đo bằng đơn vị.
The amount or number of something especially that can be measured in units.
The quantity of people attending the event exceeded our expectations.
Số lượng người tham dự sự kiện vượt quá mong đợi của chúng tôi.
There is no limit to the quantity of love one can give.
Không có giới hạn về số lượng tình yêu mà một người có thể trao.
What is the quantity of books required for the research project?
Số lượng sách cần thiết cho dự án nghiên cứu là bao nhiêu?
The quantity of followers on social media affects one's popularity.
Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội ảnh hưởng đến sự phổ biến của một người.
There is no limit to the quantity of friends one can have online.
Không có giới hạn về số lượng bạn bè mà một người có thể có trực tuyến.
In quantity (Adjective)
She bought a large quantity of books for her research project.
Cô ấy đã mua một lượng sách lớn cho dự án nghiên cứu của mình.
He didn't have enough quantity of evidence to support his claim.
Anh ấy không có đủ lượng bằng chứng để ủng hộ lập luận của mình.
Did you bring the required quantity of documents for the presentation?
Bạn đã mang đủ lượng tài liệu cần thiết cho bài thuyết trình chưa?
The survey showed that a large quantity of people prefer online shopping.
Cuộc khảo sát cho thấy một lượng lớn người thích mua sắm trực tuyến.
There is not enough quantity of evidence to support that claim.
Không đủ lượng bằng chứng để hỗ trợ khẳng định đó.
Cụm từ "in quantity" được sử dụng để chỉ số lượng hoặc khối lượng của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đo lường hay đánh giá một vật thể hoặc tài nguyên theo khía cạnh số lượng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách dùng ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào thói quen văn hóa cụ thể của từng vùng.
Cụm từ "in quantity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "quantitas" có nghĩa là "đo lường" hay "số lượng". Từ này xuất hiện từ thế kỷ 14 trong văn phong tiếng Anh, mang nghĩa là một đặc điểm liên quan đến số lượng hoặc khối lượng của một vật thể. Kết nối với nghĩa hiện tại, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kinh tế, science và văn hóa để chỉ ra sự nhiều hay ít của các đơn vị hoặc tài sản.
Cụm từ "in quantity" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được liên kết với các chủ đề liên quan đến kinh tế, sản xuất hoặc tiêu dùng trong phần Writing và Speaking. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự vượt trội về số lượng trong các lĩnh vực như thống kê, nghiên cứu thị trường hoặc báo cáo tài chính, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của quy mô trong việc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



