Bản dịch của từ In rapport trong tiếng Việt
In rapport

In rapport (Idiom)
Trong một mối quan hệ tốt, đặc biệt là liên quan đến giao tiếp.
In a good relationship especially relating to communication.
They are in rapport with each other during the conversation.
Họ hiểu nhau trong khi trò chuyện.
The team's lack of rapport affected their group presentation negatively.
Sự thiếu hiểu biết của đội ảnh hưởng tiêu cực đến bài thuyết trình nhóm của họ.
Is building rapport important when interacting with others in social situations?
Việc xây dựng mối quan hệ là quan trọng khi tương tác với người khác trong các tình huống xã hội không?
Cụm từ "in rapport" được sử dụng để chỉ trạng thái tương tác hòa thuận, thông cảm, và hiểu biết lẫn nhau giữa hai hay nhiều bên. Trong tiếng Anh, "rapport" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "mối quan hệ" hoặc "sự liên kết". Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng từ "rapport", tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể này. "Rapport" thường được sử dụng trong tâm lý học, giáo dục và truyền thông để mô tả khả năng xây dựng mối liên hệ tích cực.
Từ "rapport" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "rapporter" có nghĩa là "mang lại" hoặc "thông báo". Nguồn gốc Latin của từ này là "reportare", kết hợp từ "re-" (trở lại) và "portare" (mang). Khái niệm này liên quan đến sự kết nối và thấu hiểu giữa các cá nhân. Trong ngữ cảnh hiện đại, "rapport" chỉ mối quan hệ tích cực, thân thiện giữa người giao tiếp, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thấu cảm trong giao tiếp và cộng tác.
Cụm từ "in rapport" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống giao tiếp và tâm lý học, thể hiện sự kết nối và hiểu biết lẫn nhau giữa các cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường bàn luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc tương tác xã hội. Tuy nhiên, nó ít gặp hơn trong Listening và Reading, nơi tập trung vào thông tin và kiến thức chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp