Bản dịch của từ In sequence trong tiếng Việt

In sequence

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In sequence (Noun)

ɨn sˈikwəns
ɨn sˈikwəns
01

Một chuỗi sự việc hoặc sự kiện có liên quan.

A series of related things or events.

Ví dụ

The sequence of events led to a social movement.

Trình tự các sự kiện dẫn đến một phong trào xã hội.

The sequence of meetings was crucial for the social project.

Trình tự các cuộc họp quan trọng cho dự án xã hội.

The sequence of actions determined the success of the social program.

Trình tự các hành động quyết định thành công của chương trình xã hội.

In sequence (Adjective)

ɨn sˈikwəns
ɨn sˈikwəns
01

Lần lượt nối tiếp nhau theo thứ tự.

Following one after another in order.

Ví dụ

The students lined up in sequence for the school assembly.

Các học sinh xếp hàng theo trình tự cho buổi tập hợp của trường.

The numbers on the tickets were arranged in sequence for the raffle.

Các số trên vé được sắp xếp theo trình tự cho buổi quay số.

The books on the shelf were organized in sequence by genre.

Các cuốn sách trên kệ được sắp xếp theo trình tự theo thể loại.

In sequence (Adverb)

ɨn sˈikwəns
ɨn sˈikwəns
01

Theo một thứ tự hoặc sự sắp xếp cụ thể.

In a specified order or arrangement.

Ví dụ

The students lined up in sequence for the school assembly.

Các học sinh xếp hàng theo trình tự cho buổi tập hợp của trường.

The numbers on the exam paper should be written in sequence.

Các số trên tờ bài thi nên được viết theo trình tự.

The dancers moved in sequence to the music during the performance.

Các vũ công di chuyển theo trình tự với âm nhạc trong buổi biểu diễn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in sequence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In sequence

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.