Bản dịch của từ In sequence trong tiếng Việt
In sequence

In sequence (Noun)
Một chuỗi sự việc hoặc sự kiện có liên quan.
A series of related things or events.
The sequence of events led to a social movement.
Trình tự các sự kiện dẫn đến một phong trào xã hội.
The sequence of meetings was crucial for the social project.
Trình tự các cuộc họp quan trọng cho dự án xã hội.
The sequence of actions determined the success of the social program.
Trình tự các hành động quyết định thành công của chương trình xã hội.
In sequence (Adjective)
The students lined up in sequence for the school assembly.
Các học sinh xếp hàng theo trình tự cho buổi tập hợp của trường.
The numbers on the tickets were arranged in sequence for the raffle.
Các số trên vé được sắp xếp theo trình tự cho buổi quay số.
The books on the shelf were organized in sequence by genre.
Các cuốn sách trên kệ được sắp xếp theo trình tự theo thể loại.
In sequence (Adverb)
Theo một thứ tự hoặc sự sắp xếp cụ thể.
In a specified order or arrangement.
The students lined up in sequence for the school assembly.
Các học sinh xếp hàng theo trình tự cho buổi tập hợp của trường.
The numbers on the exam paper should be written in sequence.
Các số trên tờ bài thi nên được viết theo trình tự.
The dancers moved in sequence to the music during the performance.
Các vũ công di chuyển theo trình tự với âm nhạc trong buổi biểu diễn.
Cụm từ "in sequence" thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của các đối tượng, sự kiện hoặc yếu tố theo một trật tự cụ thể hoặc logic. Trong ngữ cảnh toán học hay khoa học tự nhiên, "in sequence" chỉ các thành phần được sắp xếp theo một quy luật xác định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "sequence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sequentia", nghĩa là "sự theo sau". Từ "sequentia" lại được hình thành từ động từ "sequi", có nghĩa là "theo", "tiếp theo". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một chuỗi các sự kiện hoặc đối tượng theo một trật tự nhất định. Ngày nay, "sequence" được dùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như toán học, sinh học và ngôn ngữ học để chỉ sự liên tiếp và tổ chức có hệ thống.
Cụm từ "in sequence" thường xuất hiện trong tất cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh xác định thứ tự thông tin. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để diễn tả trình tự sự kiện hoặc quy trình. Ngoài ra, "in sequence" còn được áp dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khoa học, toán học, và lập trình để chỉ sự sắp xếp có hệ thống của các yếu tố theo thứ tự cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp