Bản dịch của từ In-silence trong tiếng Việt
In-silence

In-silence (Phrase)
People often think in silence during important discussions at meetings.
Mọi người thường suy nghĩ trong im lặng trong các cuộc thảo luận quan trọng.
They do not express their opinions in silence during the debate.
Họ không bày tỏ ý kiến của mình trong im lặng trong cuộc tranh luận.
Do you prefer to think in silence or talk it out?
Bạn thích suy nghĩ trong im lặng hay nói ra?
She sat in silence during the entire meeting.
Cô ấy ngồi im lặ trong suốt cuộc họp.
He prefers not to work in silence as it feels lonely.
Anh ấy thích không làm việc trong im lặ vì cảm thấy cô đơn.
"In-silence" là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong nghiên cứu về sinh học và sinh thái, để chỉ trạng thái hoặc hành động diễn ra mà không có sự can thiệp hoặc tiếng ồn từ bên ngoài. Thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ; hơn nữa, không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa nổi bật giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, cách sử dụng "in silence" thường liên quan đến sự chú ý đến môi trường hoặc hiện tượng tự nhiên trong một không gian yên tĩnh.
Từ "in-silence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "in" có nghĩa là "trong" và "silentium" nghĩa là "sự im lặng". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của việc tồn tại hoặc hành động trong trạng thái im lặng. Hiện nay, "in-silence" thường được sử dụng để chỉ những hành động, suy nghĩ hay cảm xúc diễn ra trong trạng thái yên tĩnh, không bị tác động bởi âm thanh hay sự giao tiếp bên ngoài, thể hiện sự tĩnh lặng và sâu lắng trong trải nghiệm con người.
Từ "in-silence" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bởi vì nó không phải là từ vựng phổ biến trong các bài kiểm tra. Tuy nhiên, trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái không có âm thanh hoặc sự tĩnh lặng trong các tác phẩm văn học, âm nhạc, hoặc môi trường xã hội, nhằm nhấn mạnh cảm xúc, suy tư hoặc sự tách biệt. Sự phổ biến của từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp