Bản dịch của từ In statu nascendi trong tiếng Việt

In statu nascendi

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In statu nascendi(Idiom)

01

Trong quá trình được sinh ra hoặc phát triển; ở giai đoạn đầu của sự phát triển.

In the process of being born or developed; in the early stages of development.

Ví dụ
02

Trong trạng thái trở thành hoặc xuất hiện.

In a state of becoming or emergence.

Ví dụ
03

Trong trạng thái hoặc điều kiện chưa hoàn thành.

In an unfinished state or condition.

Ví dụ