Bản dịch của từ In sync trong tiếng Việt
In sync

In sync (Adjective)
Their opinions were in sync during the group discussion.
Ý kiến của họ đi đôi với nhau trong buổi thảo luận nhóm.
She felt out of sync with the rest of the social club.
Cô ấy cảm thấy không đồng bộ với phần còn lại của câu lạc bộ xã hội.
Were you in sync with your classmates on the presentation topic?
Bạn có đồng thuận với các bạn cùng lớp về chủ đề thuyết trình không?
In sync (Adverb)
Their opinions are in sync on this important social issue.
Ý kiến của họ đồng nhất về vấn đề xã hội quan trọng này.
Their actions are not in sync with their words about social change.
Hành động của họ không đồng bộ với lời nói về thay đổi xã hội.
Are their views in sync with the current social trends in society?
Ý kiến của họ có đồng nhất với xu hướng xã hội hiện tại không?
Cụm từ "in sync" mang nghĩa là sự đồng bộ hoặc hòa hợp, thường được sử dụng để mô tả trạng thái khi hai hoặc nhiều yếu tố hoạt động cùng nhau một cách nhịp nhàng. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng cách viết nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Trong cả hai phiên bản, "in sync" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, âm nhạc và hoạt động nhóm.
"Cụm từ 'in sync' xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ 'in' và 'sync', một dạng viết tắt của 'synchronization', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'synchronus', có nghĩa là 'cùng một thời điểm'. Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và truyền thông để chỉ trạng thái hoạt động đồng bộ. Ngày nay, 'in sync' không chỉ phản ánh sự đồng bộ trong công nghệ mà còn trong các mối quan hệ xã hội và nhóm, thể hiện sự hòa hợp và nhất quán".
Cụm từ "in sync" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS với tần suất trung bình, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thảo luận về sự hòa hợp và phối hợp trong tương tác. Trong các ngữ cảnh khác, "in sync" thường được áp dụng trong công nghệ, âm nhạc, và trong các mối quan hệ cá nhân, thể hiện sự đồng điệu và nhất quán giữa các yếu tố hoặc cá nhân liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp