Bản dịch của từ In sync trong tiếng Việt

In sync

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In sync (Adjective)

01

Đồng ý hoặc hòa hợp với một cái gì đó hoặc ai đó.

In agreement or harmony with something or someone.

Ví dụ

Their opinions were in sync during the group discussion.

Ý kiến của họ đi đôi với nhau trong buổi thảo luận nhóm.

She felt out of sync with the rest of the social club.

Cô ấy cảm thấy không đồng bộ với phần còn lại của câu lạc bộ xã hội.

Were you in sync with your classmates on the presentation topic?

Bạn có đồng thuận với các bạn cùng lớp về chủ đề thuyết trình không?

In sync (Adverb)

01

Trong trạng thái đồng ý hoặc hòa hợp.

In a state of agreement or harmony.

Ví dụ

Their opinions are in sync on this important social issue.

Ý kiến của họ đồng nhất về vấn đề xã hội quan trọng này.

Their actions are not in sync with their words about social change.

Hành động của họ không đồng bộ với lời nói về thay đổi xã hội.

Are their views in sync with the current social trends in society?

Ý kiến của họ có đồng nhất với xu hướng xã hội hiện tại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in sync/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In sync

Không có idiom phù hợp